- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803009885]-CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG QH
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG QH | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH KDTM & XÂY DỰNG QH |
Mã số thuế | 2803009885 |
Địa chỉ | 301 đường Bà Triệu, Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ TƯƠI |
Điện thoại | 0389681622 |
Ngày hoạt động | 2022-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đô |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập dự án đầu tư trang thiết bị y tế; thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện, công trình cầu đường bộ, công trình dân dụng và công nghiệp; khảo sát trắc địa công trình, địa chất công trình, địa chất thủy văn; giám sát công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng và công nghiệp; lập hồ sơ mời thầu, tư vấn tổ chức đấu thầu, phân tích đánh giá hồ sơ mời thầu, tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng; thẩm tra, định giá dự án đầu tư, bản vẽ thiết kế thi công, tổng dự toán |
Cập nhật mã số thuế 2803009885 lần cuối vào 2025-02-25 20:16:07. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Khai thác, nông, lâm sản (không bao gồm lâm sản nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình: công nghiệp, cấp thoát nước, thủy lợi, thủy điện, thủy sản, đồng muối, điện dân dụng, điện đến 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Khoan phụt xử lý nền, thân, đập công trình, đóng cọc cừ, bê tông xử lý nền móng công trình, thi công xây dựng công trình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ - Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn xi măng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn môi giới quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập dự án đầu tư trang thiết bị y tế; thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện, công trình cầu đường bộ, công trình dân dụng và công nghiệp; khảo sát trắc địa công trình, địa chất công trình, địa chất thủy văn; giám sát công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng và công nghiệp; lập hồ sơ mời thầu, tư vấn tổ chức đấu thầu, phân tích đánh giá hồ sơ mời thầu, tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng; thẩm tra, định giá dự án đầu tư, bản vẽ thiết kế thi công, tổng dự toán |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về môi trường |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu máy móc thiết bị, vật tư và vật liệu xây dựng |