- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601155417]-CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ ĐỨC KHÔI
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ ĐỨC KHÔI | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC KHOI BUSINESS TRADING CONSTRUCTION AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUC KHOI BUSINESS TRADING CONSTRUCTION AND SERVICES CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601155417 |
Địa chỉ | Số 72/160 Trần Nhật Duật, Phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO XUÂN HÒA |
Điện thoại | 0945985226 |
Ngày hoạt động | 2018-01-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, tre, nứa, gỗ, sơn nhà dân dụng và công nghiệp, hàng kim khí, thiết bị nước, thiết bị vệ sinh, gạch lát nền, thiết bị nội ngoại thất |
Cập nhật mã số thuế 0601155417 lần cuối vào 2025-02-20 04:06:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, bột bả, ma tít. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí; Lắp đặt mái tôn,nhà xưởng, cầu thang Inốc; Sản xuất lắp ghép khung nhà cấu kiện thép, mái che chống nóng nhà kho dân dụng và công nghiệp |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị thi công công trình, máy cẩu, múc, ủi, đầm |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công viên, vườn hoa, trồng cây xanh theo quy hoạch đô thị; Sản xuất lắp ghép khung nhà cấu kiện thép, mái che chống nóng, nhà kho dân dụng |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ công trình (Không bao gồm dò mìn) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp, chuẩn bị mặt bằng (Không dùng mìn nổ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công nội thất, ngoại thất công trình, Sơn công trình |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Đào, nạo vét kênh mương thủy lợi |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán thép xây dựng, tôn tấm, sắt, thép hình, nhôm, inox; Mua bán bạc, vàng trang sức, mỹ nghệ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, tre, nứa, gỗ, sơn nhà dân dụng và công nghiệp, hàng kim khí, thiết bị nước, thiết bị vệ sinh, gạch lát nền, thiết bị nội ngoại thất |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông (Cầu và đường bộ); Thiết kế công trình Thủy lợi; Thiết kế quy hoạch tổng thể mặt bằng, công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch khu đô thị, khu công nghiệp, khu du lịch; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu điện, nước và lập dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, khu công nghiệp; Thiết kế nội thất, ngoại thất công trình |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng lao động phổ thông trong nước |