- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1001103987]-CÔNG TY TNHH KINH DOANH TỔNG HỢP TRƯỜNG PHÁT
CÔNG TY TNHH KINH DOANH TỔNG HỢP TRƯỜNG PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 1001103987 |
Địa chỉ | Nhà ông Chức, thôn Trung Đẳng, Xã Hùng Dũng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN CHỨC |
Điện thoại | 0913146345 - 0975 |
Ngày hoạt động | 2016-08-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quỳnh Phụ - Hưng Hà |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn bìa, ni lon, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu, phế thải Nhà nước cấm); bán buôn bông cây, bông vụn, mút, xốp, thú nhồi bông; bán buôn nhựa nguyên liệu, hạt nhựa, các sản phẩm nhựa, nguyên phụ liệu ngành may. |
Cập nhật mã số thuế 1001103987 lần cuối vào 2025-02-20 02:24:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1329 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất găng tay, khẩu trang, vải lau công nghiệp, thú nhồi bông |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động và hàng may sẵn |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom bìa, ni lon, nhựa, rác thải, phế liệu, phế thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải, phế liệu, phế thải độc hại (trừ rác thải, phế liệu, phế thải độc hại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ rác thải độc hại Nhà nước cấm) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế bìa, ni lon, nhựa, phế liệu, phế thải (trừ phế liệu, phế thải Nhà nước cấm) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý sắt thép; đại lý bìa, ni lon, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu, phế thải Nhà nước cấm); đại lý găng tay, khẩu trang, vải lau công nghiệp, vải cây, vải khúc, vải tấm, vải vụn, quần áo, quần áo bảo hộ lao động, hàng may sẵn, bông cây, bông vụn, mút, xốp, thú nhồi bông, nhựa nguyên liệu, hạt nhựa, các sản phẩm nhựa. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn găng tay, khẩu trang, vải lau công nghiệp, vải cây, vải khúc, vải tấm, vải vụn, quần áo bảo hộ lao động, hàng may sẵn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bìa, ni lon, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu, phế thải Nhà nước cấm); bán buôn bông cây, bông vụn, mút, xốp, thú nhồi bông; bán buôn nhựa nguyên liệu, hạt nhựa, các sản phẩm nhựa, nguyên phụ liệu ngành may. |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ găng tay, khẩu trang, vải lau công nghiệp, vải cây, vải khúc, vải tấm, vải vụn, quần áo bảo hộ lao động, hàng may sẵn |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ sắt thép; bán lẻ bìa, ni lon, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu, phế thải Nhà nước cấm); bán lẻ bông cây, bông vụn, mút, xốp, thú nhồi bông; bán lẻ nhựa nguyên liệu, hạt nhựa, các sản phẩm nhựa, nguyên phụ liệu ngành may. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |