0121
|
Trồng cây ăn quả
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà trọ, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê.
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn đấu thầu. Tư vấn lập dự án. Tư vấn quản lý dự án. Tư vấn thiết kế. Tư vấn thẩm tra. Tư vấn giám sát, thi công. Tư vấn khảo sát xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Hoạt động đo đạc bản đồ. Khảo sát địa chất; địa chất thủy văn công trình. Khảo sát địa hình công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế công trình cấp, thoát nước. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, đường sắt. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế kết cấu công trình cảng, đường thủy. Thiết kế hệ thống cơ - điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế đường dây và trạm biến áp. Thiết kế chiếu sáng công trình. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa, cháy công trình. Thiết kế nhiệt, lạnh, điều hòa không khí và thông gió trong công trình. Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình. Thiết kế hệ thống xử lý nước thải, khí thải, chất thải công trình. Thiết kế cấp, thoát nước công trình. Thiết kế xử lý chất thải công trình xây dựng. Thiết kế tu bổ và phục hồi di tích lịch sử. Thiết kế cảnh quan, cây xanh. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát khảo sát địa chất. Giám sát khảo sát địa hình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện. Giám sát thi công xây dựng xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công trình điện, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. Giám sát công tác lắp đặt đường dây và trạm biến áp.
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ôtô, Cho thuê xe có động cơ khác
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7722
|
Cho thuê băng, đĩa video
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...)
|