- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0315711913-001]-CÔNG TY TNHH KUROSE VIỆT NAM – CHI NHÁNH TIỀN GIANG
CÔNG TY TNHH KUROSE VIỆT NAM – CHI NHÁNH TIỀN GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | KUROSE VIET NAM COMPANY LIMITED – TIEN GIANG BRANCH |
Tên viết tắt | KUROSE VIET NAM – TIEN GIANG BRANCH |
Mã số thuế | 0315711913-001 |
Địa chỉ | Tổ 10, ấp Đông Hoà, Xã Tam Bình, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG QUÝ NHÂN |
Điện thoại | 0912767685 |
Ngày hoạt động | 2022-06-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cai Lậy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn phân bón, vật tư nông ngư nghiệp. Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật. Bán buôn hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. Bán buôn hóa chất khác. Bán buôn mực in, nhựa tổng hợp, bột giấy, phụ liệu ngành in. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn linh kiện, thiết bị (lưới lọc bằng Titanium) phục vụ trong ngành lọc nước công nghiệp. Bán buôn các loại sợi thủy tinh. Bán buôn da các loại (dùng trong sản xuất giày, ví, túi xách và các sản phẩm bằng da khác (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
Cập nhật mã số thuế 0315711913-001 lần cuối vào 2025-03-04 18:45:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn
Chi tiết: Khai thác chế biến than bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất nguyên vật liệu, mùn, vi sinh, vi lượng ngành chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, bìa giấy, gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ, gỗ ván ghép, gỗ trang trí ván mỏng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In áp phích, mục lục quảng cáo, tờ quảng cáo và các ấn phẩm quảng cáo khác, in trực tiếp lên vải dệt, nhựa, nhãn hiệu hoặc thẻ (không in ấn tại trụ sở chính) |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất nguyên vật liệu, mùn, vi sinh, vi lượng ngành trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị điện hỗn hợp khác không phải là máy phát, mô tơ hay máy truyền tải điện năng, pin, ắc quy, dây dẫn, thiết bị có dây dẫn, thiết bị chiếu sáng và thiết bị điện gia dụng. (Không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác- |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị công nghệ (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản, mô giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nguyên vật liệu, mùn, vi sinh, vi lượng ngành trồng trọt - chăn nuôi Bán buôn hàng nông lâm thủy hải sản. Bán buôn cây giống, hạt giống. Bán buôn hạt giống giống (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh) (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn hoa tươi, rau, củ quả, bánh kẹo, thực phẩm công nghệ( không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng du lịch bằng da hoặc giả da và bằng các chất liệu khác; Bán buôn văn phòng phẩm. Bán hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng du lịch bằng da hoặc giả da và bằng các chất liệu khác; Bán buôn văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Bán buôn các loại máy móc phục vụ cho nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành in Bán buôn máy móc, thiết bị , phụ kiện ngành công nghiệp: xe đẩy, xe nâng, tấm trao đổi nhiệt, máy dập, xe ben, xe cẩu ,... Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành in. Bán buôn máy móc, thiết bị , phụ kiện ngành công nghiệp: xe đẩy, xe nâng, tấm trao đổi nhiệt, máy dập, xe ben, xe cẩu ,... |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, vật tư nông ngư nghiệp. Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật. Bán buôn hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. Bán buôn hóa chất khác. Bán buôn mực in, nhựa tổng hợp, bột giấy, phụ liệu ngành in. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn linh kiện, thiết bị (lưới lọc bằng Titanium) phục vụ trong ngành lọc nước công nghiệp. Bán buôn các loại sợi thủy tinh. Bán buôn da các loại (dùng trong sản xuất giày, ví, túi xách và các sản phẩm bằng da khác (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn băng keo, ván nhân tạo MDF, ván ép, dụng cụ bảo hộ lao động, dụng cụ lao động, giấy các loại, decal, tem nhãn dạng cuộn, bạt, nylon trải, nylon dạng cuộn, nylon dạng túi, màng BOPP, nguyên liệu đóng gói, thiết bị vật tư ngành in, bán buôn mực, khăn lau, khẩu trang, tấm phủ che ô, màn che, quạt, dây đai. (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Cho thuê kho bãi. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Đại lý ký gửi hàng hóa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà ở, văn phòng, nhà xưởng. Kinh doanh bất động sản. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế xây dựng, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại; Dịch vụ tiếp thị |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội ngọai thất. Thiết kế tạo mẫu, trang web. Trang trí bảng hiệu, hộp đèn |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Vệ sinh máy móc, thiết bị công nghiệp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Dịch vụ photocopy, chuẩn bị tài liệu, sửa tài liệu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ, hội nghị, triển lãm |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Dịch vụ đóng gói bao bì. Sang chai (trừ thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
Chi tiết: Sửa chữa máy vi tính (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |