- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1801287035-002]-CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ LẠNH NGUYỄN TUẤN - CHI NHÁNH SÓC TRĂNG
CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ LẠNH NGUYỄN TUẤN - CHI NHÁNH SÓC TRĂNG | |
---|---|
Mã số thuế | 1801287035-002 |
Địa chỉ | Số 151, ấp Phương An 1, Xã Hưng Phú, Huyện Mỹ Tú, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HẰNG |
Điện thoại | 0974029292 |
Ngày hoạt động | 2024-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Châu Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Thi công lắp đặt hệ thống máy lạnh, thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
Cập nhật mã số thuế 1801287035-002 lần cuối vào 2025-02-21 15:57:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất ống thông gió và các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp, máy phát điện, camera quan sát, tổng đài nội bộ, hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy chữa cháy và hệ thống điện khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống máy lạnh, thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công lắp đặt thang máy, hệ thống âm thanh ánh sáng và hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, máy điều hòa không khí , các mặt hàng trang trí nội ngoại thất |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, đảm bảo an toàn và thiết bị, linh kiện điện tử, viễn thông khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện),máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy móc, thiết bị chuyên ngành điện lạnh, thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện, máy móc, thiết bị văn phòng, bàn, ghế, tủ văn phòng, trường học bằng mọi chất liệu và máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật tư ngành nước, ngành điện và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |