Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0202196965]-CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ HƯNG NGUYÊN

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ HƯNG NGUYÊN
Tên quốc tế HUNG NGUYEN SERVICES TECHNICAL LIMITED COMPANY
Tên viết tắt HUNG NGUYEN ST CO., LTD
Mã số thuế 0202196965
Địa chỉ Tổ dân phố 6 (tại nhà ông Lại Văn Lưỡn), Phường Tam Hưng, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Người đại diện LẠI ANH TUẤN
Điện thoại 0769229597
Ngày hoạt động 2023-04-14
Quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Thuỷ Nguyên
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh;

Cập nhật mã số thuế 0202196965 lần cuối vào 2025-02-21 11:37:45.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)

Chi tiết: Sản xuất da bạt.

1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú

Chi tiết: sơ chế và nhuộm da lông thú

1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước

Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi

4229 Xây dựng công trình công ích khác
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo

Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp

4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị

4312 Chuẩn bị mặt bằng

Chi tiết: San lấp mặt bằng

4321 Lắp đặt hệ thống điện

Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện (Không bao gồm thiết kế điện, cơ điện công trình); Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy (bao gồm sửa chữa và bảo dưỡng)

4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Chi tiết: Lắp dựng nhà xưởng, kết cấu thép, cửa kính, cửa cuốn

4330 Hoàn thiện công trình xây dựng

Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình

4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm chứng khoán và bảo hiểm, đấu giá hàng hóa)

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc; Bán buôn hoa và cây (không bao gồm thực vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư); Bán buôn động vật sống (không bao gồm động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản;

4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm

Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

4633 Bán buôn đồ uống

Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết

4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Chi tiết: Bán buôn da, bạt

4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự

4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh;

4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan

4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Chi tiết: Bán buôn sắt, thép

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa

4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng gia đình bằng gốm sứ, thủy tinh, nhạc cụ

4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi

4932 Vận tải hành khách đường bộ khác

Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm, nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ logistics

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: Tư vấn lắp đặt máy móc, thiết bị, Giám sát thi công các công trình xây dựng, Giám sát thi công công trình dân dụng công nghiệp hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, lắp đặt thiết bị công trình

7710 Cho thuê xe có động cơ

Chi tiết: Cho thuê ôtô

7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7722 Cho thuê băng, đĩa video
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động-

Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng và quản lý nguồn lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động);

8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Tam Hưng

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG VĨ

Mã số thuế: 0201000828
Người đại diện: VŨ VĂN VĨ
Tổ dân phố 6 (tại nhà ông Vũ Văn Vĩ), Phường Tam Hưng, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Thủy Nguyên

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP TOÀN CẦU

Mã số thuế: 0202177810
Người đại diện: NGUYỄN HUY ĐĂNG
Số 296 đường 359 Phố Mới, Phường Dương Quan, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH JIN GOG SHE PRECISION MOLD VIỆT NAM

Mã số thuế: 0201914010
Người đại diện: HUANG, HUAQIONG
Lô CN2, Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TOÀN THẮNG

Mã số thuế: 0200575090
Người đại diện: PHẠM THỊ TOAN
Tổ dân phố 1 (tại nhà bà Phạm Thị Toan), Phường Phạm Ngũ Lão, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XÂY DỰNG THÀNH ĐẠT HP 68

Mã số thuế: 0202269490
Người đại diện: LƯU VĂN KHÁNH
Tổ dân phố 4 (tại nhà ông Lưu Văn Khánh), Phường Tam Hưng, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THẨM ĐỊNH THIẾT KẾ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NHÀ Ở SACOM

Mã số thuế: 0202269370
Người đại diện: ĐỖ NHƯ KIỆN
Số 102 đường Trần Hưng Đạo, Phường Thủy Đường, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hải Phòng

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIET-K STUDY

Mã số thuế: 0201877062
Người đại diện: LƯƠNG XUÂN HOÀNG
Khu phố Tân Hòa (tại nhà bà Nguyễn Thị Hiền), Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUANG BÍCH

Mã số thuế: 0200692502
Người đại diện: PHẠM VĂN BÍCH
Số 152B khu phố 3-2, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

TRUNG TÂM DẠY NGHỀ HUYỆN VĨNH BẢO

Mã số thuế: 0200981582
Người đại diện: Phạm Ngọc Điệp
Tiểu khu Bắc Hải, thị trấn Vĩnh Bảo, , Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng

Công ty cổ phần thương mại văn phòng phẩm hải hà

Mã số thuế: 0201071762
Người đại diện: Nguyễn Đình Ngọc
Số 181 Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH THUẬT THANH MAI

Mã số thuế: 0201123322
Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Mai
Số 210, khu Tân Hòa, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam