Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[2400937520]-CÔNG TY TNHH LA TRÍ ĐẠT

CÔNG TY TNHH LA TRÍ ĐẠT
Tên quốc tế LA TRI DAT LIMITED COMPANY
Tên viết tắt LA TRI DAT CO.,LTD
Mã số thuế 2400937520
Địa chỉ thôn Trại Mới, Xã Giáp Sơn, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Người đại diện LA QUÝ MÙA
Điện thoại 0979776808
Ngày hoạt động 2022-04-22
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Lục Ngạn - Sơn Động
Loại hình DN Chi nhánh
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)

Cập nhật mã số thuế 2400937520 lần cuối vào 2025-02-13 10:33:00.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Giáp Sơn

CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG NANTANG BẮC GIANG

Mã số thuế: 2401005802
Người đại diện: VY VĂN NĂM
Thửa đất số 371, tờ bản đồ số 81, Thôn Trại Mới, Xã Giáp Sơn, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐỨC QUỲNH

Mã số thuế: 2400973462
Người đại diện: GIÁP VĂN ĐỨC
Thôn Lim, Xã Giáp Sơn, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO THÔNG ĐÔNG TRƯỜNG SƠN

Mã số thuế: 5100198602
Người đại diện: NGUYỄN THỊ MIỀN
Thôn Hạ Long, Xã Giáp Sơn, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV TỚI HOA

Mã số thuế: 2400799422
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TỚI
Phố Lim, Xã Giáp Sơn, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Lục Ngạn

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH THỊNH PHÁT

Mã số thuế: 2400994374
Người đại diện: TRỊNH THỊ CỨ
Tổ dân phố Minh Khai, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ KAMOTU VIỆT NAM

Mã số thuế: 2400921834
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN ĐẠT
Số 199, tổ dân phố Minh Khai, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ TIẾN ĐẠT

Mã số thuế: 2400894154
Người đại diện: TRẦN VĂN PHÚC
Tổ dân phố trần Phú, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG XANH TOÁN HUỲNH

Mã số thuế: 2400769114
Người đại diện: Vũ Thị Toán
Khu Minh Khai, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC SAO MAI LỤC NGẠN

Mã số thuế: 2400813934
Người đại diện: Trần Tiến Thành
Khu Trần Phú, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Bắc Giang

CÔNG TY TNHH DÂY CÁP VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ VY

Mã số thuế: 2400976093
Người đại diện: ĐỖ THỊ THƠM
TDP Lý Viên, Đường 295, Thị trấn Bắc Lý, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ XÂY DỰNG VIỆT TIẾN NTV

Mã số thuế: 2400968293
Người đại diện: PHÙNG THỊ CHÂM
Tổ dân phố Lý Viên, Thị trấn Bắc Lý, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DUY ANH GREEN HOUSE

Mã số thuế: 2400948233
Người đại diện: NGUYỄN DUY KHÔI
Tổ dân phố Mã Quần, Thị trấn Bắc Lý, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VIỄN THÔNG HIỆP HÒA

Mã số thuế: 2400997093
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC KIỂM
Số 222 đường Trường Chinh, khu 1, Thị Trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LOGISTICS ĐẠI PHÁT

Mã số thuế: 2400983573
Người đại diện: DƯƠNG THỊ NHUNG
Số 36 đường 19/5, TDP số 2, Thị Trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam