- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4700294539]-CÔNG TY TNHH LÂM NGHIỆP SINH THÁI BẢO LỢI
CÔNG TY TNHH LÂM NGHIỆP SINH THÁI BẢO LỢI | |
---|---|
Tên quốc tế | BAO LOI ECOLOGICAL FORESTRY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BAO LOI EFOR CO., LTD |
Mã số thuế | 4700294539 |
Địa chỉ | Số 2, tổ 5, P. Nguyễn Thị Minh Khai, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN XUÂN CƯỜNG |
Điện thoại | 0961805938 |
Ngày hoạt động | 2025-01-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Kạn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ; - Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre; - Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
Cập nhật mã số thuế 4700294539 lần cuối vào 2025-02-13 14:30:15. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác; Trồng cây ăn quả khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ; - Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre; - Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
0220 | Khai thác gỗ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 Nghị định 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020 của Chính Phủ); Kinh doanh vận tải du lịch bằng xe ô tô (Điều 8 Nghị định 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020 của Chính Phủ) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020 của Chính Phủ) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Không bao gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Không bao gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điểm a Khoản 2 Điều 75 Luật đầu tư năm 2020 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản (Dịch vụ tư vấn bất động sản); - Dịch vụ quản lý bất động sản (Điều 75 Luật kinh doanh bất động sản); - Dịch vụ môi giới bất động sản (Điều 62 Luật kinh doanh bất động sản) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa (Điều 31 Khoản 1 Luật Du lịch năm 2017); Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế (Điều 31 Khoản 2 Luật Du lịch năm 2017) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |