- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4300807955]-CÔNG TY TNHH LÂM SẢN BÌNH AN PHÚ DUNG QUẤT
CÔNG TY TNHH LÂM SẢN BÌNH AN PHÚ DUNG QUẤT | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH AN PHU DUNG QUAT FOREST COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BAP DUNG QUAT |
Mã số thuế | 4300807955 |
Địa chỉ | Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Đức Dũng |
Ngày hoạt động | 2017-11-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Sản xuất viên gỗ (wood pellets), sản phẩm gỗ tinh chế và dăm gỗ -Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ - Xay, nghiền gỗ |
Cập nhật mã số thuế 4300807955 lần cuối vào 2025-03-14 16:48:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ(không hoạt động tại trụ sở). |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất viên gỗ (wood pellets), sản phẩm gỗ tinh chế và dăm gỗ -Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ - Xay, nghiền gỗ |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |