- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2100689595]-CÔNG TY TNHH LÊ THIÊN PHÚ TV
CÔNG TY TNHH LÊ THIÊN PHÚ TV | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY LÊ THIÊN PHÚ TV |
Mã số thuế | 2100689595 |
Địa chỉ | Hẻm 71, đường Dương Quang Đông, Khóm 1, Phường 5, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ ÚT NHI |
Điện thoại | 0327137313 |
Ngày hoạt động | 2024-06-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình công ích khác
Xây dựng công trình thủy lợi nội đồng. |
Cập nhật mã số thuế 2100689595 lần cuối vào 2025-03-09 14:12:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác, vận chuyển cát, đất sét |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất gạch không nung |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Chi tiết: đóng mới tàu gỗ đánh bắt xa bờ và tàu thủy nội địa |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu mua dầu, nhớt cặn (dầu nhớt phế liệu) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi nội đồng. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: lắp đặt các công trình trang trí nội, ngoại thất (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Thu mua thủy hải sản |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Bán máy xăng dầu phục vụ nông nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh nước đá, nước sinh hoạt cho tàu biển |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Các dịch vụ tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng chuyên ngành; Kiến trúc xây dựng, kiến trúc cảnh quan, thiết kế quy họach thành phố, đô thị, nông thôn và quy họach, nông thôn và quy họach chuyên ngành giao thông, thủy lợi, công trình vui chơi, thể dục, thể thao, du lịch; Các dịch vụ thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, cảng sông, cảng biển, công trình ngầm, công trình cấp thóat nước; Thiết kế các hệ thống kỹ thuật liên quan đến công trình cơ điện, thông gió, điều hòa, cấp nhiệt, phòng cháy chữa cháy, an ninh bảo vệ, thông tin liên lạc; Dịch vụ hỗ trợ xây dựng, giám sát thi công, kiểm định công trình, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự tóan và tổng dự toán công trình, lập phân tích đánh giá hồ sơ đấu thầu; Dịch vụ khảo sát, đo vẽ thực địa và lập bản đồ; Khoan thăm dò điều tra khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn, vật liệu xây dựng; Các dịch vụ thí nghiệm cơ lý đất, kiểm tra độ bền cơ học bê tông và cốt thép, đường ô tô, các kết cấu và vật liệu xây dựng; Thiết kế, giám sát công trình điện dân dụng và công nghiệp; Tư vấn đầu tư; Quản lý điều hành dự án đầu tư xây dựng, tư vấn quản lý chi phí xây dựng công trình, tư vấn đánh giá sự phù hợp chất lượng công trình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh (quét dọn lau chùi tàu biển) |