- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318690073]-CÔNG TY TNHH LEO OCEAN MARINE
CÔNG TY TNHH LEO OCEAN MARINE | |
---|---|
Tên quốc tế | LEO OCEAN MARINE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LEO OCEAN MARINE CO., LTD |
Mã số thuế | 0318690073 |
Địa chỉ | The RiverSide 218/10 đường số 11, Khu đô thị Centerhome, Khu phố 8, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN VĂN HOÀNG |
Điện thoại | 0962674706 |
Ngày hoạt động | 2024-10-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ cung ứng tàu biển, dịch vụ cung ứng nhiên liệu (Xăng dầu) cho các Phương tiện thủy nội địa và tàu biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
Cập nhật mã số thuế 0318690073 lần cuối vào 2025-02-23 11:11:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa các máy móc, thiết bị. Sửa chữa phương tiện thiết bị bốc xếp- vận chuyển (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, đóng mới thùng container (không hoạt động tại trụ sở). |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: bán phụ tùng xe nâng rỗng, nâng hàng. Bán phụ tùng các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: bán buôn dầu nhớt (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất); bán buôn thùng container và các thành phần, bộ phận, chi tiết của thùng container; bán buôn bao bì, carton; bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất dùng trong công nghiệp và phụ gia thực phẩm; bán buôn sợi dệt; bán buôn vật tư thiết bị liên quan đến tàu biển và sửa chữa tàu biển. (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ cung ứng tàu biển, dịch vụ cung ứng nhiên liệu (Xăng dầu) cho các Phương tiện thủy nội địa và tàu biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: thiết kế kết cấu, thiết kế kiến trúc. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất, sân vườn, nhà container. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe đầu kéo, xe nâng. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê container. |