- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502532451]-CÔNG TY TNHH LIGHTMAX ENERGY VIETNAM
CÔNG TY TNHH LIGHTMAX ENERGY VIETNAM | |
---|---|
Tên quốc tế | LIGHTMAX ENERGY (VIETNAM) LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | LIGHTMAX ENERGY (VIETNAM) LLC |
Mã số thuế | 3502532451 |
Địa chỉ | Tầng 5, Tòa nhà Silver Sea Tower, Số 47 đường Ba Cu, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM KIM KHÁNH |
Điện thoại | +84902485228 |
Ngày hoạt động | 2024-11-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hoá có mã HS 1518.00.12, 1518.00.14, 1518.00.15, 1518.00.16, 1518.00.19, 1518.00.20, 1518.00.32, 1518.00.33, 1518.00.34, 1518.00.35, 1518.00.36, 1518.00.37, 1518.00.38, 1518.00.39, 1518.00.60, 1518.00.90 (CPC 622). |
Cập nhật mã số thuế 3502532451 lần cuối vào 2025-02-12 19:16:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hoá có mã HS 1518.00.12, 1518.00.14, 1518.00.15, 1518.00.16, 1518.00.19, 1518.00.20, 1518.00.32, 1518.00.33, 1518.00.34, 1518.00.35, 1518.00.36, 1518.00.37, 1518.00.38, 1518.00.39, 1518.00.60, 1518.00.90 (CPC 622). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ thông quan; Dịch vụ đại lý vận tải hàng hoá (CPC 748); Các dịch vụ khác (một phần của CPC 749): Kiểm tra vận đơn; Dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; Kiểm tra hàng hóa; Dịch vụ lấy mẫu và cân đo; Dịch vụ nhận và tiếp nhận hàng hóa; Chuẩn bị chứng từ vận tải.(CPC 749) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865) (không bao gồm tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |