- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4101491062]-CÔNG TY TNHH LINKFARM
CÔNG TY TNHH LINKFARM | |
---|---|
Tên quốc tế | LINKFARM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LINKFARM |
Mã số thuế | 4101491062 |
Địa chỉ | Thôn 1, Xã Hồng Sơn, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO LÊ VŨ |
Điện thoại | 0251 8972 881 |
Ngày hoạt động | 2017-07-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chăn nuôi lợn
Sản xuất và kinh doanh heo giống, heo thịt và tinh heo |
Cập nhật mã số thuế 4101491062 lần cuối vào 2025-02-24 09:02:18. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0114 | Trồng cây mía |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: trồng cây gừng, nghệ, sả, hương nhu, ngải cứu |
0121 |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Trồng cây chuối, cây mít, cây chanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu
Chi tiết: Trồng cây gấc |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Tre, tràm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh heo giống, heo thịt và tinh heo |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh gà giống và gà thịt; Sản xuất và kinh doanh vịt giống, vịt thương phẩm (thủy cầm); Sản xuất và kinh doanh gia cầm giống, gia cầm lấy trứng, trứng gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Chăn nuôi trùn quế |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
Chi tiết: Khai thác phân động vật |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Giết mổ gia cầm; chế biến, bảo quản thịt gia cầm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến các sản phẩm từ chuối, sản phẩm từ mít, sản phẩm từ chanh |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
Chi tiết: Sản xuất tinh bột nghệ và các loại tinh bột thiên nhiên khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt gia cầm |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất bột trùn quế, dịch trùn quế, trùn sấy khô bổ sung dinh dưỡng cho vật nuôi |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất than hoạt tính |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân trùn quế và các loại phân bón, hợp chất ni tơ khác |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất tinh dầu tự nhiên |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các sản phẩm: gia cầm sống, thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, premix và các chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi có mã HS: 0511, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1007, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 1109, 1201, 1202, 1203, 1204, 1205, 1206, 1207, 1208, 1213, 1214, 1507, 1508, 1509, 1510, 1511, 1512, 1513, 1514, 1515, 1702, 2301, 2302, 2303, 2304, 2305, 2306, 2308, 2309 |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân trùn quế, dịch trùn quế, trùn sấy khô, tinh dầu, nông sản sấy khô, sản phẩm từ chuối, hàng đang lát từ thân cây chuối, sản phẩm từ mít, sản phẩm từ chanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
8292 | Dịch vụ đóng gói |