- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1402148865]-CÔNG TY TNHH LONG THÁI SƠN
CÔNG TY TNHH LONG THÁI SƠN | |
---|---|
Mã số thuế | 1402148865 |
Địa chỉ | Ấp 1, Xã Phong Mỹ, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ HỒNG THẮM |
Điện thoại | 0855 079 839 |
Ngày hoạt động | 2020-09-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình điện
Xây dựng công trình điện, Xây dựng công trình điện có cấp điện áp đến 110kV. |
Cập nhật mã số thuế 1402148865 lần cuối vào 2025-02-25 17:15:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác, sơ chế, sàng lọc cát |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa, sản xuất các sản phẩm ngành nhựa (trừ gia công sản xuất bao bì từ xốp cách nhiệt sử dụng polyol trộn sẵn) |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Chi tiết: Đóng mới tàu thủy, thiết bị và các loại phương tiện đường thủy |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện, Xây dựng công trình điện có cấp điện áp đến 110kV. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật nông thôn |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, Lắp đặt hệ thống điện năng lượng năng lượng mặt trời. Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước trong các công trình xây dựng; Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hòa không khí (loại trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý của các đơn vị chuyển phát nhanh, Đại lý mua bán, xuất nhập khẩu tàu chở hàng, tàu biển, tàu cuốc, tàu hút cát, phương tiện đường thủy. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn gia súc, gia cầm. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn nước ngọt, rượu bia, đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, bông tẩy trang, đồ gói quà, khăn giấy, tả giấy, giấy vệ sinh…; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế trong nước và nhập khẩu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn các loại cáp viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (trừ mua bán thiết bị bay không người lái) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị chuyên ngành điện, thông tin viễn thông, thiết bị máy văn phòng (trừ Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm). Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện).Bán buôn máy cơ giới (máy cuốc, máy đào, máy ủi, ...) và phụ tùng máy cơ giới; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phương tiện đường thủy. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu xăng, dầu, nhớt, than. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, Clanhke, bê tông nhựa nóng, bê tông tươi, tro bay, phụ gia cho bê tông; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn Silo xi măng; Bán buôn sắt, thép xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến trong nước và nhập khẩu. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, các nguyên liệu, phụ liệu, sản phẩm ngành nhựa; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn bulong - ốc vít các loại. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gia súc, gia cầm. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, bông tẩy trang, đồ gói quà, khăn giấy, tả giấy, giấy vệ sinh. Bán lẻ dụng cụ y tế trong nước và nhập khẩu |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán lẻ hạt nhựa, các nguyên liệu, phụ liệu, sản phẩm ngành nhựa; Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường biển quốc tế |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ môi giới mua bán tàu thủy |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng ăn uống. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua bán, cho thuê nhà xưởng, nhà ở |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế; công trình giao thông; kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; quy hoạch xây dựng. Thiết kế điện trong công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình thủy nông (cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông); kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; hệ thống xử lý nước thải. Khảo sát địa hình. Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp (lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện). Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, cấp thoát nước, thủy nông công cộng, nhà ở. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn đấu thầu, thẩm tra thiết kế kỹ thuật và dự toán xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng; thanh quyết toán vốn đầu tư. Khảo sát và thiết kế công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp) có cấp điện áp đến 110kV. Thiết kế công trình thông tin liên lạc và bưu chính viễn thông (trạm, hệ thống cáp). Tư vấn thiết kế kết cấu công trình dân dụng – điện năng (phần xây dựng) – cột ăn ten. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế và giám sát công trình điện mặt trời. Khảo sát địa hình. Tư vấn: quy hoạch hệ thống điện, lập báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo đầu tư, thẩm định dự án, khảo sát, thẩm định thiết kế kỹ thuật thi công – dự toán, giám sát thi công các công trình điện có cấp điện áp đến 100kV. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Trừ cho thuê thiết bị máy bay không người lái); Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê tàu chở hàng, tàu biển, tàu cuốc, phương tiện đường thủy |