- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5400524832]-CÔNG TY TNHH LONG VIÊN V&T
CÔNG TY TNHH LONG VIÊN V&T | |
---|---|
Mã số thuế | 5400524832 |
Địa chỉ | Số 31 phố Tân Giang, Thị Trấn Vụ Bản, Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | THÂN THỊ VIÊN |
Điện thoại | 0912506774 |
Ngày hoạt động | 2021-04-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lạc Sơn - Yên Thủy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn sơn, bột bả; vật liệu chống thấm, tấm thạch cao, vách ngăn; kính xây dựng; sắt, thép, tôn, nhôm, inox, lưới b40 và đồ ngũ kim khác; ván lát sàn, sàn gỗ, các loại vật liệu phủ tường và sàn; các loại cửa và phụ kiện; vật liệu xây dựng và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Mua, bán tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến - Mua, bán xi măng - Mua, bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Mua, bán sơn, véc ni - Mua, bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Mua, bán đỗ ngũ kim - Mua, bán thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
Cập nhật mã số thuế 5400524832 lần cuối vào 2025-02-23 12:34:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Gia công các mặt hàng may mặc |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo,…) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công, sản xuất các loại cửa cuốn, cửa nhựa lõi thép, cửa thủy lực, lan can, cầu thang, xen hoa, khung biển quảng cáo, lưới b40…bằng sắt, thép, inox, tôn, nhôm |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt cửa cuốn và cửa tự động |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: + Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến... + Giấy dán tường + Sơn, bả bên ngoài và bên trong công trình nhà, + Sơn, bả các kết cấu công trình dân dụng + Lắp gương, kính + Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng + Các công việc hoàn thiện nhà khác + Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... + Lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác… |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công xử lý nền móng các công trình: khoan cọc nhồi, tường vây, cọc barrettes, cọc cát |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (theo quy định của Nhà nước) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua, bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Mua, bán các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn sơn, bột bả; vật liệu chống thấm, tấm thạch cao, vách ngăn; kính xây dựng; sắt, thép, tôn, nhôm, inox, lưới b40 và đồ ngũ kim khác; ván lát sàn, sàn gỗ, các loại vật liệu phủ tường và sàn; các loại cửa và phụ kiện; vật liệu xây dựng và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Mua, bán tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến - Mua, bán xi măng - Mua, bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Mua, bán sơn, véc ni - Mua, bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Mua, bán đỗ ngũ kim - Mua, bán thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sơn, bột bả; vật liệu chống thấm, tấm thạch cao, vách ngăn; kính xây dựng; sắt, thép, tôn, nhôm, inox, lưới b40 và đồ ngũ kim khác; ván lát sàn, sàn gỗ, các loại vật liệu phủ tường và sàn; các loại cửa và phụ kiện; vật liệu xây dựng và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ phụ liệu may mặc và giày dép; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh. |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới, các công việc gia đình khác.... |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng như cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt...; - Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, đất trống. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9319 |
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ sân bóng đá nhân tạo |