- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901056223]-CÔNG TY TNHH LÔNG VŨ ĐỖ GIA
CÔNG TY TNHH LÔNG VŨ ĐỖ GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | DO GIA FEATHER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DOGIA FEATHER CO.,LTD |
Mã số thuế | 0901056223 |
Địa chỉ | Thị tứ Bô Thời, Xã Đồng Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ XUÂN ĐỊNH |
Điện thoại | 0975503966 |
Ngày hoạt động | 2019-05-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái Châu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
Sản xuất và tinh chế các sản phẩm từ lông vũ |
Cập nhật mã số thuế 0901056223 lần cuối vào 2025-02-23 21:29:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm
Chi tiết: Sản xuất, gia công thảm, chăn đệm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc, trang phục trong nước và xuất khẩu |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
Chi tiết: Sản xuất và tinh chế các sản phẩm từ lông vũ |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa, ống nhựa, dụng cụ bằng nhựa |
2431 |
Đúc sắt, thép
Chi tiết: Nấu, đúc, cán, kéo: sắt, thép, inox, đồng, nhôm |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại (không bao gồm tái chế chì và ắc quy) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, cám, trấu, ngô, đỗ, lạc; Bán buôn hàng nông, lâm sản đã qua chế biến và chưa qua chế biến |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn lông vũ, chăn, ga, gối, đệm, quần áo; Bán buôn hàng may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy công nghiệp; Bán buôn máy công trình và phụ tùng máy công trình; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da, giày; Bán buôn thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị giám sát hành trình, camera hành trình, camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, khí đốt hóa lỏng; Bán dầu mỡ bôi trơn và các sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn đồng, nhôm, sắt, thép, gang, kẽm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vecni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn ống nhựa các loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải như sắt, đồng, nhôm, nhựa, nilong, giấy, bìa cactong, kinh doanh các sản phẩm hàng hóa gia dụng làm từ nhựa, inox, nhôm, sắt, thép, gang, kẽm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn hàng tạp hóa |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa, vận tải phế liệu, phế thải, rác thải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |