- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1501143385]-CÔNG TY TNHH LÚA - GẠO HỒNG TÂN
CÔNG TY TNHH LÚA - GẠO HỒNG TÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG TAN RICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HONG TAN RICE |
Mã số thuế | 1501143385 |
Địa chỉ | Số 198B, Tổ 6, Khóm Mỹ Phú, Phường Tân Hội, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU THỊ YẾN HẰNG |
Điện thoại | 0902660537 |
Ngày hoạt động | 2023-07-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn gạo
|
Cập nhật mã số thuế 1501143385 lần cuối vào 2025-03-12 09:08:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát, đánh bóng gạo |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre nứa); thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thuỷ sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn rau, quả, điều, đậu các loại, sắn lát. Bán buôn bánh tráng, bún gạo và ống hút gạo; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê, Bán buôn chè; bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa; bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ bằng xe tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng ghe, tàu, sà lan |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |