- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3703133873]-CÔNG TY TNHH MAI LÂM AN THÁI
CÔNG TY TNHH MAI LÂM AN THÁI | |
---|---|
Tên quốc tế | MAI LAM AN THAI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MAI LAM AN THAI CO., LTD |
Mã số thuế | 3703133873 |
Địa chỉ | Thửa đất số 23, 25, Tờ bản đồ số 37, Đường ĐH 507, Ấp 5, Xã An Thái, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ HOÀI THƯƠNG |
Điện thoại | 0965758312 |
Ngày hoạt động | 2023-06-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
ssản xuất viên nén gỗ |
Cập nhật mã số thuế 3703133873 lần cuối vào 2025-02-16 15:47:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Cưa, xẻ, bào gỗ, tẩm sấy gỗ xuất khẩu (không cưa, xẻ, bào gỗ, tẩm sấy gỗ tại trụ sở chính) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: ssản xuất viên nén gỗ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất gia công cơ khí (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất gia công các sản phẩm từ gỗ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Hoạt động đại lý bán hàng hưởng hoa hồng thực hiện theo ủy quyền hoặc nhân danh tài khoản dao dịch của bên ủy quyền hoặc giao đại lý về các loại hàng hóa: - Nông lâm sản nguyên dạng, động vật sống, nguyên liệu dệt thô và bán thành phẩm. - Lương thực, thực phẩm - Hàng dệt, may sẵn, hàng da lông thú, giày dép và các sản phẩm da và giả da; - Giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng gia đình, hàng gia dụng và đồ ngũ kim. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản; bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành); văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng công nghiệp; Bán buôn máy móc. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ các loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn mủ cao su (không chứa mủ cao su tại trụ sở chính) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe cơ giới |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |