- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601163584]-CÔNG TY TNHH MAI QUANG PHÁT
CÔNG TY TNHH MAI QUANG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | MAI QUANG PHAT COMPANY |
Tên viết tắt | MAI QUANG PHAT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601163584 |
Địa chỉ | Km số 5 + 600 Quốc lộ số 21, Xã Hồng Quang, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THƯỞNG |
Điện thoại | 0793396999 |
Ngày hoạt động | 2018-09-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, kính, vecni, sơn dân dụng và công nghiệp, đồ ngũ kim, tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, thiết bị nước, thiết bị vệ sinh, đồ gốm sứ phục vụ xây dựng, thiết bị lắt đặt trong xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 0601163584 lần cuối vào 2025-02-22 17:02:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng (không dùng mìn nổ) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng (Không dùng mìn nổ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất các công trình. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; Chống ẩm và chống thấm nước, chống ẩm các toà nhà; Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái các công trình nhà để ở; Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo; Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán các thiết bị điện tử, viễn thông, điện lạnh, điện thoại và điện tử dân dụng khác. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, thi công xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị an toàn chống trộm, chống cháy |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, xăng dầu, gas; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn tôn tấm, sắt thép xây dựng, thép hình, đồng, nhuôm, inox các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, kính, vecni, sơn dân dụng và công nghiệp, đồ ngũ kim, tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, thiết bị nước, thiết bị vệ sinh, đồ gốm sứ phục vụ xây dựng, thiết bị lắt đặt trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình; Cho thuê cốp pha giàn giáo |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cung ứng nhân công, lao động, thợ kỹ thuật cho các công trình |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |