- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3301717646]-CÔNG TY TNHH MAIKA TRADING
CÔNG TY TNHH MAIKA TRADING | |
---|---|
Tên quốc tế | MAIKA TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MAIKA TRADING |
Mã số thuế | 3301717646 |
Địa chỉ | Lô A5, đường Dục Thanh, Phường Vỹ Dạ, Quận Thuận Hóa, Thành phố Huế, Việt Nam |
Người đại diện | TÔN NỮ THANH PHƯƠNG |
Điện thoại | 0945 141 011 |
Ngày hoạt động | 2022-12-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thuận Hóa - Phú Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chăn nuôi gia cầm
Nuôi và kinh doanh gia cầm; Nuôi và tổ chức chăn nuôi gia công gà thịt, gà đẻ trứng, gà giống, vịt thịt, vịt giống, vịt đẻ trứng và các loại gia cầm khác. - Nuôi và tổ chức nuôi gia công gà chọi để xuất khẩu. - Kinh doanh trứng thương phẩm |
Cập nhật mã số thuế 3301717646 lần cuối vào 2025-02-23 19:16:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
Chi tiết: Nuôi và tổ chức chăn nuôi gia công lợn giống, lợn thịt |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Nuôi và kinh doanh gia cầm; Nuôi và tổ chức chăn nuôi gia công gà thịt, gà đẻ trứng, gà giống, vịt thịt, vịt giống, vịt đẻ trứng và các loại gia cầm khác. - Nuôi và tổ chức nuôi gia công gà chọi để xuất khẩu. - Kinh doanh trứng thương phẩm |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Sơ chế các loại ngô, đậu, sắn, cám gạo, tấm gạo và bột cá để xuất khẩu. |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến thực phẩm từ thịt gia súc, gia cầm. - Sản xuất thịt gia súc, gia cầm và các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến hải sản đông . - Chế biến thủy sản. |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến thực phẩm từ rau, củ, quả,... |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng trại chăn nuôi. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) - Bán buôn, xuất - nhập khẩu hoa và cây |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: - Bán buôn lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ - Bán buôn, xuất - nhập khẩu thóc, ngô, gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn, xuất - nhập khẩu thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn thuốc thú y.Bán buôn văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp , chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản (đối với thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, Bán buôn thực phẩm chức năng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (minimarket), Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp. (trừ thuốc lá, thuốc lào; trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |