- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202040767]-CÔNG TY TNHH MAY MẶC XUẤT NHẬP KHẨU MINH MINH
CÔNG TY TNHH MAY MẶC XUẤT NHẬP KHẨU MINH MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH MINH IMPORT EXPORT GARMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH MINH IMEXGARCO |
Mã số thuế | 0202040767 |
Địa chỉ | Thôn Hòa Liễu (nhà ông Nguyễn Văn Mãi), Xã Thuận Thiên, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ ÁI VÂN |
Điện thoại | 0942900269 |
Ngày hoạt động | 2020-08-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn - Kiến Thụy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Sản xuất khẩu trang y tế, thiết bị bảo hộ y tế |
Cập nhật mã số thuế 0202040767 lần cuối vào 2025-02-21 00:27:45. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ chơi, trò chơi (không bao gồm sản phẩm đồ chơi, trò chơi Nhà nước cấm) |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế, thiết bị bảo hộ y tế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất phom nhôm, phom keo ngành giầy; Gia công chế tạo khuôn ngành giầy, khuôn keo PU; Gia công linh kiện, đồ ngũ kim; Gia công mũ giày, thêu; Sản xuất khẩu trang thông thường |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa (không bao gồm chứng khoán, bảo hiểm và mặt hàng Nhà nước cấm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn khẩu trang thông thường; Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (không bao gồm sản phẩm đồ chơi, trò chơi Nhà nước cấm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn vật liệu hao tổn ngành giấy, phụ kiện điện khí, phụ liệu may mặc và giày dép, hạt nhựa và các sản phẩm từ nhựa PVC; Bán buôn khẩu trang y tế, thiết bị bảo hộ y tế; Bán buôn dung dịch sát khuẩn, dung dịch làm sạch, chất khử độc trong y tế và Công nghiệp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Logistics |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |