- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0315352661]-CÔNG TY TNHH MÁY PHÁT ĐIỆN TRƯỜNG THÀNH
CÔNG TY TNHH MÁY PHÁT ĐIỆN TRƯỜNG THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG THANH POWER GENERATOR COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUONG THANH POWER CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315352661 |
Địa chỉ | 90/24 Đường số 3, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HỮU TRƯỜNG TIẾN |
Điện thoại | 0974 908 018 |
Ngày hoạt động | 2018-10-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
- Bán buôn tư liệu sản xuất (chủ yếu bán buôn máy, thiết bị trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp); - Bán buôn máy xây dựng, máy phát điện,máy thủy và phụ tùng của các máy trên; - Bán buôn máy nén khí và phụ tùng; - Bán buôn thiết bị khai khoáng; - Bán buôn các dụng cụ, thiết bị và máy móc trong ngành dịch vụ;- Bán buôn trang thiết bị y tế, trang thiết bị, máy móc dụng cụ bao bì sản xuất mỹ phẩm; - Bán buôn dụng cụ thiết bị thí nghiệm; |
Cập nhật mã số thuế 0315352661 lần cuối vào 2025-03-16 15:48:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm ăn liền; |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa; |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết: Sản xuất đồ gốm, sứ; |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: - Lắp ráp máy phát điện và máy thủy; - Sản xuất bảng điện. bảng điều khiển các loại. |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: sản xuất các thiết bị phân phối điện |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm công nghiệp (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: bảo dưỡng thiết bị khai khoáng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: lắp đặt thiết bị công nghiệp, bốc xếp và giao thông |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: xây dựng,lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng (lắp đặt điện trong nhà; lắp đặt trạm biến áp đến 15KV) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: lắp đặt hệ thống làm lạnh, kho lạnh, điều hòa trung tâm (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: lắp đặt thang máy, cầu thang, băng chuyền tự động |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: bán buôn thiết bị vận tải |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: bảo dưỡng thiết bị vận tải |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: đại lý, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn dầu ăn; Bán buôn phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở), thực phẩm chức năng. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - bán buôn quạt điện công nghiệp và hệ thống thông gió; - Bán buôn dược liệu, tinh dầu, hương liệu; - Bán buôn mỹ phẩm, sản phẩm vệ sinh. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn tư liệu sản xuất (chủ yếu bán buôn máy, thiết bị trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp); - Bán buôn máy xây dựng, máy phát điện,máy thủy và phụ tùng của các máy trên; - Bán buôn máy nén khí và phụ tùng; - Bán buôn thiết bị khai khoáng; - Bán buôn các dụng cụ, thiết bị và máy móc trong ngành dịch vụ;- Bán buôn trang thiết bị y tế, trang thiết bị, máy móc dụng cụ bao bì sản xuất mỹ phẩm; - Bán buôn dụng cụ thiết bị thí nghiệm; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn khoáng sản (trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn trang thiết bị, phụ tùng trong lĩnh vực nhà ga, sân bay; - Bán buôn thiết bị công nghiệp, bốc xếp và giao thông; - Bán buôn các sản phẩm công nghiệp (đồ nhựa, túi nhựa, tã giấy trẻ em); - Bán buôn hệ thống làm lạnh, kho lạnh, điều hòa trung tâm; - Bán buôn thang máy, cầu thang, băng chuyền tự động; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển khách bằng ô tô; |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: dịch vụ về thủ tục giao nhận hàng hóa; lưu trữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Các hoạt động khách hỗ trợ cho vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: -Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp; - Dịch vụ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực điện, điện tử, tin học. |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: - nghiên cứu, cung cấp thông tin thị trường; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông , lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng ( kể cả máy vi tính) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu rau quả; Xuất khẩu các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); Xuất khẩu các sản phẩm khác từ giấy và bìa; Xuất khẩu đồ gốm, sứ; Xuất khẩu các sản phẩm ăn liền; Xuất khẩu khoáng sản (trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); Xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp; Xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp (đồ nhựa, túi nhựa, tã giấy trẻ em); |