- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3200725898]-CÔNG TY TNHH MAY VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG TÍN
CÔNG TY TNHH MAY VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG TÍN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG TIN GARMENT AND COMERCIAL LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MAY VÀ TM TRƯỜNG TÍN |
Mã số thuế | 3200725898 |
Địa chỉ | Km 11- Quốc lộ 9, Xã Cam Hiếu, Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG TRẦN HẢI |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2021-11-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đông Hà - Cam Lộ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
Cập nhật mã số thuế 3200725898 lần cuối vào 2025-03-10 21:15:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, dày dép; bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác; bán buôn hàng mỹ phẩm; bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |