- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801426495]-CÔNG TY TNHH MAY VENUS
CÔNG TY TNHH MAY VENUS | |
---|---|
Tên quốc tế | VENUS GARMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VENUSGA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0801426495 |
Địa chỉ | Số nhà 57B phố Hồng Thái, Thị Trấn Phú Thái, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ NGUYỆT |
Điện thoại | 0979591635 |
Ngày hoạt động | 2024-08-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kim Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Sản xuất, may, gia công, thuê hàng may mặc , trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
Cập nhật mã số thuế 0801426495 lần cuối vào 2025-03-01 16:19:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Chi tiết: In trên vải; Hoàn thiện sản phẩm dệt; Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc; Đính cườm, đá; - Tẩy hoặc nhuộm vải dệt, sợi, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo; - Hồ vải, nhuộm, hấp, làm co, chống co, ngâm kiềm vải, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo; - Tẩy quần áo bò; - Xếp nếp và các công việc tương tự trên sản phẩm dệt; - Làm chống thấm nước, tạo lớp phủ, cao su hoá hoặc ngâm vải; - In lụa trên trang phục và sản phẩm dệt. |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Chi tiết: Sản xuất, gia công, may vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Thêu vi tính. Đan móc trực tiếp các sản phẩm: quần áo, mũ (nón) - màn tương tự. |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất, may, gia công quần áo, mũ (nón); sản xuất, gia công khẩu trang y tế, hàng may sẵn |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, may, gia công khẩu trang các loại |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, may, gia công, thuê hàng may mặc , trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
Chi tiết: Sản xuất, may, gia công, thuê trang phục dệt kim, đan móc Thêu vi tính (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In trực tiếp lên vải dệt, da, nhựa, kim loại, gỗ, cốm và các ấn phẩm in ấn được cấp bản quyền |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công nguyên phụ liệu ngành may |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán hàng may mặc; Mua bán hàng may, thêu; Mua bán nguyên phụ liệu, máy móc thiết bị ngành dệt may, vải sợi |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, văn phòng phẩm; -Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế, (gồm: + Bán buôn tân dược; + Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, khẩu trang y tế, dụng cụ cứu thương, kim tiêm…; + Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính…) - Bán buôn va li, túi, cặp, ví, thắt lưng, hàng du lịch bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác. Bán buôn đồ kim chỉ gồm kim, chỉ khâu, dây kéo; bán buôn ô dù; bán buôn dao và kéo. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành dệt gồm: máy xe, máy dệt, máy chải; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành may gồm: máy cắt vải, máy khâu, máy thùa khuyết, máy đính cúc, máy in thêu vi tính; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành da giày; bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy dùng cho ngành dệt, may, da giày điều khiển bằng máy vi tính.; Bán buôn dây chuyền, máy, động cơ trang thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn nguyên liệu, phụ liệu và vật tư ngành may mặc- dệt- thêu. Bán buôn phụ liệu ngành may mặc và giày dép; bán buôn nguyên phụ liệu thêu vi tính; Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn vật tư thiết bị nguyên liệu hóa chất ngành công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn màu nhuộm vải các loại. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu; Thiết kế thời trang; Thiết kế đồ họa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành may |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất và kinh doanh |