- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500602207]-CÔNG TY TNHH MB TECH VINA
CÔNG TY TNHH MB TECH VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | MB TECH VINA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MB VINA CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500602207 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Thống Nhất, Thị Trấn Thanh Lãng, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN BÌNH |
Điện thoại | 0981 645 286 |
Ngày hoạt động | 2018-04-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như: Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn; sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ an toàn cho các ngành nghề khác; sản xuất pháo cứu sinh; sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ như mũ thể thao); sản xuất quần áo amiăng (như bảo vệ chống cháy); Sản xuất mũ bảo hiểm kinh loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kinh loại khác; sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơinội và bảo vệ tiếng ồn); sản xuất mặt nạ khí ga - Sản xuất chổi, bàn chải bao gồm bàn chải là bộ phận của máy móc, bàn chải sàn điều khiển cơ khí bằng tay, giẻ lau, máy hút bụi lông, chổi vẽ, trục lăn, giấy thấm sơn, các loại chổi bàn chải khác - Sản xuất bàn chải giày, quần áo - Sản xuất bút và bút chì các loại bằng cơ khí hoặc không - Sản xuất lõi bút chì - Sản xuất tem ghi số, tem gắn, ghi ngày, các thiết bị in ấn điều khiển bằng tay hoặc các tem dập nổi, các thiết bị in bằng tay, lõi mực in và ribbon máy tính - Sản xuất găng tay - Sản xuất ô, ô đi nắng, gậy đi bộ - Sản xuất các nút, khóa ấn, khóa móc, khóa trượt - Sản xuất tẩu hút xì gà - Sản xuất các sản phẩm cho con người như: Tẩu hút, lược, bình xịt nước hoa, lọc chân không và các bình chân không khác dùng cho cá nhân hoặc gia đình, tóc giả, dâu giả, bút kẻ lông mày - Sản xuất các sản phẩm như: Nến, dây nến và các thư tương tự; hoa giả, vòng hoa, giỏ hoa, hoa nhân tạo, lá quả, vật lạ, vật gây cười, sàng, sảy, manơ canh và các vật dụng tương tự khác - Hoạt động nhồi bông thú - Sản xuất quần áo, giày dép bảo hộ lao động - Sản xuất, gia công các thiết bị phòng sạch bao gồm: que chấm bụi (Gell stick), khăn lau phòng sạch (WIPER), thảm dính bụi (STICKY MAT) - Sản xuất, gia công túi chống tĩnh điện (Shielding Bag) |
Cập nhật mã số thuế 2500602207 lần cuối vào 2025-03-12 15:09:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như: Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn; sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ an toàn cho các ngành nghề khác; sản xuất pháo cứu sinh; sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ như mũ thể thao); sản xuất quần áo amiăng (như bảo vệ chống cháy); Sản xuất mũ bảo hiểm kinh loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kinh loại khác; sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơinội và bảo vệ tiếng ồn); sản xuất mặt nạ khí ga - Sản xuất chổi, bàn chải bao gồm bàn chải là bộ phận của máy móc, bàn chải sàn điều khiển cơ khí bằng tay, giẻ lau, máy hút bụi lông, chổi vẽ, trục lăn, giấy thấm sơn, các loại chổi bàn chải khác - Sản xuất bàn chải giày, quần áo - Sản xuất bút và bút chì các loại bằng cơ khí hoặc không - Sản xuất lõi bút chì - Sản xuất tem ghi số, tem gắn, ghi ngày, các thiết bị in ấn điều khiển bằng tay hoặc các tem dập nổi, các thiết bị in bằng tay, lõi mực in và ribbon máy tính - Sản xuất găng tay - Sản xuất ô, ô đi nắng, gậy đi bộ - Sản xuất các nút, khóa ấn, khóa móc, khóa trượt - Sản xuất tẩu hút xì gà - Sản xuất các sản phẩm cho con người như: Tẩu hút, lược, bình xịt nước hoa, lọc chân không và các bình chân không khác dùng cho cá nhân hoặc gia đình, tóc giả, dâu giả, bút kẻ lông mày - Sản xuất các sản phẩm như: Nến, dây nến và các thư tương tự; hoa giả, vòng hoa, giỏ hoa, hoa nhân tạo, lá quả, vật lạ, vật gây cười, sàng, sảy, manơ canh và các vật dụng tương tự khác - Hoạt động nhồi bông thú - Sản xuất quần áo, giày dép bảo hộ lao động - Sản xuất, gia công các thiết bị phòng sạch bao gồm: que chấm bụi (Gell stick), khăn lau phòng sạch (WIPER), thảm dính bụi (STICKY MAT) - Sản xuất, gia công túi chống tĩnh điện (Shielding Bag) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý, môi giới (không bao gồm: môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng - Bán buôn phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp) - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho công nghiệp - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế - Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu - Bán buôn máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp,thương mại, hàng hải và dịch vụ khác - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường - Bán buôn, bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin, báo hiệu và nhắn tin kể cả máy vi tính - Bán buôn, bán lẻ máy biến đổi tĩnh điện dùng cho các máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, thiết bị viễn thông - Bán buôn, bán lẻ tai nghe có khung chụp qua đầu - Bán lẻ thiết bị nghe nhìn |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa, sản phẩm gỗ sơ chế - Bán buôn sơn và véc ni - Bán buôn vật liệu xây dựng như cát, sỏi - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn - Bán buôn kính phẳng, đồ ngũ kim và khóa, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn bình đun nước nóng - Bán buôn thiết bị vệ sinh như : Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như : ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ t, ống cao su và các thiết bị khác liên quan - Bán buôn dụng cụ cầm tay như : Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn hóa chất công nghiệp như : anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, a xít, lưu huỳnh,.. (theo quy định hiện hành của Nhà nước) - Bán buôn phân bón và các sản phẩm nông hóa - Bán buốn hóa chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn cao su; Bán buôn sợi dệt - Bán buôn Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ hàng hóa sử dụng dể lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, giẻ lau và các sản phẩm tương tự khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm: tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: - Tư vấn du học |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |