- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110917818]-CÔNG TY TNHH MEDISYNC
CÔNG TY TNHH MEDISYNC | |
---|---|
Tên quốc tế | MEDISYNC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MEDISYNC CO., LTD |
Mã số thuế | 0110917818 |
Địa chỉ | Tầng hai, số 198 phố Trường Chinh, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH TUẤN |
Điện thoại | 0393817688 |
Ngày hoạt động | 2024-12-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
- Mua bán các thiết bị gia dụng, thiết bị văn phòng, thiết bị điện, điện tử viễn thông, tin học, thiết bị dạy học, thiết bị nghiên cứu khoa học và máy móc công nghiệp - Mua bán thiết bị điện tử - Mua bán trang thiết bị y tế - Mua bán các loại vật tư, thiết bị khác (trừ vật tư, thiết bị nhà nước cấm) |
Cập nhật mã số thuế 0110917818 lần cuối vào 2025-03-02 12:07:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị gia dụng, thiết bị văn phòng, thiết bị điện, điện tử viễn thông, tin học, thiết bị dạy học, thiết bị nghiên cứu khoa học và máy móc công nghiệp. - Dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ sửa chữa trang thiết bị y tế, thiết bị điện tử; |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị gia dụng, thiết bị văn phòng, thiết bị điện, điện tử viễn thông, tin học, thiết bị dạy học, thiết bị nghiên cứu khoa học và máy móc công nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn dụng cụ y tế Bán buôn vắc xin, sinh phẩm y tế. Bán buôn thuốc Bán buôn dược liệu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán các thiết bị gia dụng, thiết bị văn phòng, thiết bị điện, điện tử viễn thông, tin học, thiết bị dạy học, thiết bị nghiên cứu khoa học và máy móc công nghiệp - Mua bán thiết bị điện tử - Mua bán trang thiết bị y tế - Mua bán các loại vật tư, thiết bị khác (trừ vật tư, thiết bị nhà nước cấm) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán hóa chất (Trừ hóa chất nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; - Môi giới thuê tàu biển và máy bay; - Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn thuế) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn đấu thầu (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật và không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê các thiết bị gia dụng, thiết bị văn phòng, thiết bị điện, điện tử viễn thông, tin học, thiết bị dạy học, thiết bị nghiên cứu khoa học và máy móc công nghiệp; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Uỷ thác mua bán hàng hóa - Nhượng quyền thương mại - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |