- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101068910-003]-CÔNG TY TNHH MINH GIANG - CHI NHÁNH VĨNH PHÚC
CÔNG TY TNHH MINH GIANG - CHI NHÁNH VĨNH PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH GIANG COMPANY LIMITED - VINH PHUC BRANCH |
Mã số thuế | 0101068910-003 |
Địa chỉ | Thôn Lập Đinh, Xã Ngọc Thanh, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ THÙY LIÊN |
Điện thoại | 02422412730 |
Ngày hoạt động | 2019-07-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Kinh doanh bất động sản; - Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà ở, khu trung tâm thương mại |
Cập nhật mã số thuế 0101068910-003 lần cuối vào 2025-03-14 20:42:18. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: - Trồng rừng |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Khai thác, chế biến khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng, thi công các công trình văn hoá, thể thao, khu vui chơi giải trí, trung tâm thương mại; - Xây dựng công nghiệp, dân dụng, công trình giao thông, thuỷ lợi. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Sửa chữa nhà cửa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Chế biến và buôn bán lâm sản (trừ loại nhà nước cấm). |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị quay phim, chụp ảnh, in ấn và thiết bị ngành văn hoá thông tin, ngành xây dựng, sản xuất công nghiệp, nông nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: - Mua bán thiết bị điện, điện tử, điện dân dụng và các loại đèn chiếu sáng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: - Cho thuê văn phòng, nhà ở; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Dịch vụ ăn uống giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; - Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà ở, khu trung tâm thương mại |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Tư vấn đầu tư (không bao gồm các dịch vụ tư vấn: tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán, tư vấn thuế, tư vấn chứng khoán) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Phân tích và quản lý dự án đầu tư (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo qui định của Pháp luật và trong phạm vi cho phép của chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Tư vấn xây dựng ( không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Trang trí nội ngoại thất |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: - Du lịch lữ hành nội địa, quốc tế (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Đào tạo ngoại ngữ, tin học; - Dạy nghề: điện tử, điện máy, cơ điện lạnh, cơ khí, mộc, chế biến lâm sản, sửa chữa ô tô, xe máy, may mặc, thời trang, du lịch, xây dựng, khách sạn (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: - Dịch vụ vui chơi, giải trí (trò chơi trên cạn, dưới nước) và các hoạt động thể thao : Bóng đá, bóng chuyền, bóng bàn, sân golf, tennis, bơi lội, câu lạc bộ thể hình, nhịp điệu, võ thuật (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |