- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4001248480]-CÔNG TY TNHH MINH NGUYỄN S.O.T
CÔNG TY TNHH MINH NGUYỄN S.O.T | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH NGUYEN S.O.T COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH NGUYEN S.O.T CO.,LTD |
Mã số thuế | 4001248480 |
Địa chỉ | Thôn An Lạc, Xã Duy Thành, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC MINH |
Điện thoại | 0935320773 |
Ngày hoạt động | 2022-03-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Điện Bàn - Duy Xuyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Lắp đặt các kết cấu thép, đổ bê tông, đóng cọc, thử độ ẩm, chống ẩm các tòa nhà, các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, xử lý vết nứt bê tông, sàn, trần nhà, chôn chân trụ, uốn thép, lợp mái bao phủ tòa nhà, dựng giàn giáo. |
Cập nhật mã số thuế 4001248480 lần cuối vào 2025-03-11 21:15:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất khung nhôm kính |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, nhôm, inox, cửa lõi thép, cửa kính; Cắt, khoan, hàn nhôm, kính (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại; không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công cửa nhôm, cửa kính, cửa sắt (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Lắp ráp, gia công cửa nhôm, cửa cuốn, cửa nhựa PVC, cửa kính, cửa sắt (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Sản xuất cửa kim loại, cửa gỗ, cửa chớp, cửa kính, cửa nhựa lõi thép, cổng bằng nhôm và sắt |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn điện, lắp đặt hệ thống máy điều hòa không khí, máy lạnh, lắp đặt hệ thống máy nước nóng năng lượng mặt trời, lắp đặt hệ thống lò hơi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống cấp thoát nước, hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh, thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện lạnh; Thi công, lắp đặt cửa nhôm, cửa sắt, cửa nhựa lõi thép, cửa inox, cửa kính, cửa gỗ, cửa cuốn, cửa nhựa chống cháy, lan can, mái vòm, cầu thang, trần thạch cao, trần nhôm, trần gỗ, tủ bếp, tủ trưng bày sản phẩm, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, mặt dựng nhôm kính, chữ inox. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Lắp đặt các kết cấu thép, đổ bê tông, đóng cọc, thử độ ẩm, chống ẩm các tòa nhà, các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, xử lý vết nứt bê tông, sàn, trần nhà, chôn chân trụ, uốn thép, lợp mái bao phủ tòa nhà, dựng giàn giáo. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị đồng bộ, vật tư, phụ tùng và thiết bị ngành điện - cơ khí - điện tử - điện máy; Bán buôn máy phát điện, tủ điện, bảng điện, thiết bị đóng ngắt điện. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, gang, nhôm, inox, ống thép, kim loại màu (Bán buôn kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá); Bán buôn kim loại khác (trừ vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng gạch, ngói, xi măng, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn kính xây dựng, sơn, vécni, vật tư thiết bị ngành nước; Bán buôn vật liệu trang trí nội thất, ngoại thất; Bán buôn nhôm kính, các loại cửa xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn cửa nhôm, cửa kính, cửa nhựa, cửa cuốn; Bán buôn tấm ốp nhôm, nhựa, tấm Alu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ vật liệu trang trí nội thất, ngoại thất, vật liệu xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sạn bán tại chân công trình) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đèn và bộ đèn; Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thuỷ tinh; Bán lẻ thiết bị gia dụng. |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng ô tô. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng ô tô |
4940 | Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật; Quy hoạch chi tiết các khu chức năng đô thị và nông thôn; Tư vấn và quản lý dự án; Lập dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra thiết kế và dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn quản lý dự án đầu tư, đấu thầu; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình dân dụng, cầu đường, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế và phác thảo nội ngoại thất; Tư vấn trang trí nội ngoại thất công trình; Tư vấn lắp đặt thiết bị điện, điện lạnh; Dịch vụ tư vấn kỹ thuật có liên quan. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động thiết kế, trang trí nội thất; Thiết kế kiến trúc công trình. |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện tử, điện lạnh. |