- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803125306]-CÔNG TY TNHH MK - CERAMIC
CÔNG TY TNHH MK - CERAMIC | |
---|---|
Mã số thuế | 2803125306 |
Địa chỉ | Số nhà 402 khu phố 6, Thị Trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ ĐÌNH THÔNG |
Điện thoại | 0975533544 |
Ngày hoạt động | 2024-07-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Lộc - Thạch Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Kinh doanh sơn, vật liệu chống thấm, vecni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; Kinh doanh vật liệu xây dựng công trình, sắt thép tròn, thép hình, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 2803125306 lần cuối vào 2025-02-24 18:26:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh đồ dùng kim loại cho nhà bếp, nhà ăn, nhà vệ sinh. |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện; sản xuất tủ bảng điện cao hạ thế điện áp đến 110KV |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Đại tu, sửa chữa thiết bị điện cao, hạ áp đến 110KV - dung lượng đến 40.000KVA |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi: đê điều, duy tu, sữa chữa cầu, đường bộ; san lấp mặt bằng; xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35KV; công trình cấp thoát nước; xây dựng các công trình văn hoá , công trình mỏ, cầu hầm, công trình hạ tầng kỹ thuật, lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện tử, điện dân dụng, tủ điện điều khiển tự động, tủ RMU, tủ điện phân phối cao, hạ thế; xây lắp công trình điện đến 110KV |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Xây lắp công trình nước; lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thịt và các sản phẩm từ thịt, hàng thủy sản. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Kinh doanh điện thoại, máy tính |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị điện dân dụng, công nghiệp, thiết bị điện gia dụng, thiết bị an ninh, phòng cháy. - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy huỷ giấy, máy fax… -Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu; -Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh sơn, vật liệu chống thấm, vecni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; Kinh doanh vật liệu xây dựng công trình, sắt thép tròn, thép hình, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác ( trừ ô tô chuyên dụng). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh nhà khách, nhà nghỉ. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế kết cấu công trình nền mặt đường và hệ thống, thiết kế kết cấu công trình cầu hầm; thiết kế công trình thuỷ lợi, thuỷ điện; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng (Nhà ở và công trình công cộng), công trình công nghiệp; (Nhà xưởng sản xuất, công trình phụ trợ, nhà kho, công trình kỹ thuật phụ trợ); Thiết kế cấp điện đến 0,4KV đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế và giám sát công trình ngầm và công trình mỏ; Thiết kế công trình điện đến 35KV. Lập quy hoạch, thiết kế quy hoạch, tổng mặt bằng xây dựng công trình; thiết kế kiến trúc nội ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp (nhà xưởng, kho, công trình kỹ thuật phụ trợ) công trình nông lâm nghiệp (trạm, trại, kho). Tư vấn khảo sát trắc địa công trình, khảo sát địa chất thuỷ văn; đánh giá tác động môi trường. Giám sát công trình thuỷ lợi; giám sát công trình giao thông; Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật lĩnh vực lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ cấp thoát nước; Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công trình điện. Lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư các công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thuỷ lợi. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu; Tư vấn lập hồ sơ hoàn công, thủ tục thanh quyết toán các công trình xây dựng, giao thông, thuỷ lợi; Thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng, qui hoạch. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu; Tư vấn lập hồ sơ hoàn công, thủ tục thanh quyết toán các công trình xây dựng, giao thông, thuỷ lợi; Thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng, qui hoạch. Kiểm tra chất lượng các công trình xây dựng giao thông, thuỷ lợi 7110 |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |