- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1101721232]-CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG NGUYÊN AN LONG AN
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG NGUYÊN AN LONG AN | |
---|---|
Mã số thuế | 1101721232 |
Địa chỉ | Số 334, Ấp An Thạnh, Xã An Ninh Tây, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THANH TỊNH |
Điện thoại | 0723853833 |
Ngày hoạt động | 2013-10-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa - Đức Huệ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 1101721232 lần cuối vào 2025-03-03 19:43:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây lâu năm các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0221 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0222 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ(không hoạt động tại trụ sở).
Chi tiết: Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0230 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
Chi tiết: Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng
Chi tiết: Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở). |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 |
Khai thác quặng sắt
Chi tiết: Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
Chi tiết: Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
Chi tiết: Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất hóa chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở). |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ poly (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở). |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở). |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất kim loại màu và kim loại quý ( trừ sản xuất vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở). |
2431 |
Đúc sắt, thép
Chi tiết: Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2432 |
Đúc kim loại màu
Chi tiết: Đúc kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (trừ sản xuất đoản kiếm, kiếm, lưỡi lê và không hoạt động tại trụ sở). |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở). |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
Chi tiết: Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
Chi tiết: Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
Chi tiết: Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở). |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không hoạt động tại trụ sở). |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở). |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ (không hoạt động tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp, ngành hàng hải; Bán buôn máy móc, dụng cụ phục vụ ngành ngư nghiệp; lưới đánh bắt ngành thủy- hải sản; phao, lưới câu, dây câu, áo phao cứu sinh. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ dầu nhớt cặn và khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua, bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn sơn, vécni; Kinh doanh vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; các loại rác công nghiệp, gỗ vụn, dăm bào (không hoạt động tại trụ sở); mua bán xăng dầu, Gas và thiết bị sử dụng Gas; nông lâm thủy hải sản; thiết bị điện; phế liệu; mua bán xuất nhập khẩu gỗ; vận tải đường thủy, đường bộ; Kinh doanh vật tư ngành nông nghiệp; phân bón. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tu vấn về môi trường. Tư vấn về công nghệ khác. |