- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201262943]-CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ DỊCH VỤ TMH
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ DỊCH VỤ TMH | |
---|---|
Tên quốc tế | TMH SERVICE AND ENVIRONMENT LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 0201262943 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Mánh (tại nhà Ông Lê Văn Minh), Phường Thủy Đường, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MINH |
Điện thoại | 0936585852 |
Ngày hoạt động | 2012-05-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất vi sinh, chế phẩm sinh học bổ sung vào thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản, để tăng cường sức đề kháng, hạn chế bệnh tật, nâng cao năng suất vật nuôi; Sản xuất vi sinh, chế phẩm sinh học để xử lý chất thải chăn nuôi, khử mùi hôi chuồng trại, xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản, xử lý rác thải sinh hoạt, rác thải hữu cơ, rơm rạ, phế phụ phẩm nông nghiệp, ủ phân bón cho cây trồng, cải tạo đất, phòng chống ô nhiễm, bảo vệ môi trường cho vật nuôi, cây trồng, cây ăn trái phát triển; Sản xuất khoáng chất hỗn hợp sát khuẩn như vôi, muối NaCl, NaSo4, FeSo4, ZnSo4 |
Cập nhật mã số thuế 0201262943 lần cuối vào 2025-02-21 11:44:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Suất ăn công nghiệp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất tương ớt; sản xuất men vi sinh, chế phẩm vi sinh. Sản xuất thực phẩm chức năng, chè thảo dược, viên hoàn thảo dược, rượu bổ thảo dược |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất khoáng chất, vitamin, thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thảo dược từ cao hoặc bột xay cây thảo dược dùng cho gia súc gia cầm và thủy sản |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vi sinh, chế phẩm sinh học bổ sung vào thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản, để tăng cường sức đề kháng, hạn chế bệnh tật, nâng cao năng suất vật nuôi; Sản xuất vi sinh, chế phẩm sinh học để xử lý chất thải chăn nuôi, khử mùi hôi chuồng trại, xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản, xử lý rác thải sinh hoạt, rác thải hữu cơ, rơm rạ, phế phụ phẩm nông nghiệp, ủ phân bón cho cây trồng, cải tạo đất, phòng chống ô nhiễm, bảo vệ môi trường cho vật nuôi, cây trồng, cây ăn trái phát triển; Sản xuất khoáng chất hỗn hợp sát khuẩn như vôi, muối NaCl, NaSo4, FeSo4, ZnSo4 |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống dây chuyền xử lý nước sạch, xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Rác thải y tế |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Rác thải y tế |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý ô nhiễm môi trường; khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi ô nhiễm; khử độc các nhà máy công nghiệp hoắc các khu công nghiệp; khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm bảo hiểm, chứng khoán); Môi giới hàng hóa (không bao gồm môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm); đại lý men vi sinh, chế phẩm men vi sinh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Thực phẩm chức năng. Bán buôn sản phẩm dinh dưỡng ; Bán buôn chè thảo dược; thịt và các sản phẩm thịt; thủy sản, rau, quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; viên hoàn thảo dược, rượu bổ thảo dược |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Rượu, bia, nước giải khát, nước tinh khiết |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Vali, cặp, túi, ví, hàng da, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, dụng cụ y tế, dược liệu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xử lý chất thải, xử lý nước thải |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất thông thường (không bao gồm hóa chất bị cấm); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn chế phẩm sinh học bổ sung vào thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản, để tăng cường sức đề kháng, hạn chế bệnh tật, nâng cao năng suất vật nuôi; Bán buôn vi sinh, chế phẩm sinh học để xử lý chất thải chăn nuôi, khử mùi hôi chuồng trại, xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản, xử lý rác thải sinh hoạt, rác thải hữu cơ, rơm rạ, phế phụ phẩm nông nghiệp, ủ phân bón cho cây trồng, cải tạo đất, phòng chống ô nhiễm, bảo vệ môi trường cho vật nuôi, cây trồng, cây ăn trái phát triển; Bán buôn khoáng chất hỗn hợp sát khuẩn như vôi, muối NaCl, NaSo4, FeSo4, ZnSo4 |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; thủy sản, rau, quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; thực phẩm chức năng; sản phẩm dinh dưỡng ; Bán buôn chè thảo dược; viên hoàn thảo dược, rượu bổ thảo dược |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát, nước ngọt, nước tinh khiết |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Dược liệu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; thủy sản, rau, quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; thực phẩm chức năng; sản phẩm dinh dưỡng ; Bán lẻ chè thảo dược; viên hoàn thảo dược, rượu bổ thảo dược; Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát, nước ngọt, nước tinh khiết; dược liệu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan - Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa - Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ logistics; - Đại lý bán vé máy bay, vé tàu; - Dịch vụ môi giới vận tải ( không bao gồm môi giới vận tải hàng không) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; tư vấn chuyển giao công nghệ xử lý môi trường; tư vấn các chuyên đề về đo vẽ bản đồ và quản lý đất đai; tư vấn lập hồ sơ thăm dò, khai thác khoáng sản; tư vấn lập hồ sơ cấp phép khai thác nguồn nước, xả thải; tư vấn về hoạt động phòng chống mối, kiến, chống thấm; tư vấn bảo vệ môi trường; tư vấn lập cam kết bảo vệ môi trường; tư vấn quan trắc các chỉ tiêu môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Vệ sinh công trình công nghiệp, cống rãnh |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Dịch vụ photo, chuẩn bị tài liệu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch thuật |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |