- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110052106]-CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ HẠ TẦNG AENVI
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ HẠ TẦNG AENVI | |
---|---|
Tên quốc tế | AENVI ENVIRONMENT AND INFRASTRUCTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AENVI ENVIRONMENT AND INFRASTRUCTURE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0110052106 |
Địa chỉ | Số 512 đường Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THUẬN AN |
Điện thoại | 0985917114 |
Ngày hoạt động | 2022-07-05 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
Cập nhật mã số thuế 0110052106 lần cuối vào 2025-02-20 08:47:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì: Máy móc, thiết bị và dụng cụ đo lường hiệu chuẩn, phân tích, kiểm nghiệm, thí nghiệm, thử nghiệm trong lĩnh vực điện, điện tử, điện lạnh, viễn thông, cơ khí, hóa học, môi trường, sinh học, thiết bị khoa học kỹ thuật, tự động hóa; máy móc, thiết bị trong lĩnh vực y tế, giáo dục, quang học, chống sét; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Máy móc, thiết bị và dụng cụ đo lường hiệu chuẩn, phân tích, kiểm nghiệm, thí nghiệm, thử nghiệm trong lĩnh vực điện, điện tử, điện lạnh, viễn thông, cơ khí, hóa học, môi trường, sinh học, thiết bị khoa học kỹ thuật, tự động hóa; máy móc, thiết bị trong lĩnh vực y tế, giáo dục, quang học, chống sét; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: - Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Thang máy, cầu thang tự động, - Các loại cửa tự động, - Hệ thống đèn chiếu sáng, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Kinh doanh thiết bị, linh kiện viễn thông, điện tử và hệ thống chiếu sáng đô thị; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn vật tư, thiết bị ngành điện, nước; - Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư phục vụ lĩnh vực công trình, nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y), công nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Bán buôn trang thiết bị y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị và dụng cụ đo lường hiệu chuẩn, phân tích, kiểm nghiệm, thí nghiệm, thử nghiệm trong lĩnh vực điện, điện tử, điện lạnh, viễn thông, cơ khí, hóa học, môi trường, sinh học, thiết bị khoa học kỹ thuật, tự động hóa; - Bán buôn máy móc, thiết bị trong lĩnh vực y tế, giáo dục, quang học, chống sét; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát xây dựng: Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Lập dự án đầu tư xây dựng - Thiết kế xây dựng: Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế cơ-điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình cấp - thoát nước, xử lý chất thải rắn; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, đê điều; Thiết kế kiến trúc công trình. - Giám sát thi công xây dựng: Giám sát công tác xây dựng công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. - Định giá xây dựng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra lý, hóa và các phân tích khác của tất cả các loại vật liệu và sản phẩm, chứng nhận sản phẩm; |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ: Môi giới chuyển giao công nghệ; Tư vấn chuyển giao công nghệ; Đánh giá công nghệ; Thẩm định giá công nghệ; Giám định công nghệ; Xúc tiến chuyển giao công nghệ. |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa; Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Dịch vụ môi giới và xúc tiến thương mại; |