- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500649519]-CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ NƯỚC SẠCH HÀ THÀNH
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ NƯỚC SẠCH HÀ THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | HA THANH ENVIRONMENT AND CLEAN WATER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HA THANH ECWCO., LTD |
Mã số thuế | 2500649519 |
Địa chỉ | Thôn Hợp Minh, Xã Kim Long, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC HÀ |
Điện thoại | 0973 010 678 |
Ngày hoạt động | 2020-07-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
Cập nhật mã số thuế 2500649519 lần cuối vào 2025-03-16 04:19:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: - Trồng hoa, cây cảnh, cây xanh, cây công trình |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: - Khai thác quặng bôxít; - Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: - Hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ khoan thử và đào thử. |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: - Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai - Sản xuất đồ uống không cồn |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất kệ, bàn ghế bằng kim loại: sắt, inox - Sản xuất cửa nhôm kính, cửa sắt, thép, cửa cuốn, cửa inox, lan can, cổng, cầu thang, thang máy, thang cuốn, băng tải … - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Tiện, phay, uốn, cắt, dập các phần kim loại - Mạ kim loại và mạ các sản phẩm bằng kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết: - Sản xuất và gia công dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng bằng inox, sắt |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, gia công các loại bu loong, ốc vít, đai ốc, đinh vít, đinh tán, vòng đệm, lò xo, sản phẩm có ren, sản phẩm không ren, dây thép và các sản phẩm cơ khí khác - Gia công sản xuất théo công nghệ cao - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, hoán cải, gia công khuôn mẫu các loại, khuôn mẫu ngành nhựa, khuôn ép nhựa, khuôn đúc áp lực; khuôn dập, khuôn đúc kim loại, khuôn nhôm… - Sản xuất các loại ốc vít và phụ tùng các loại xe cơ giới |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: - Dịch vụ bảo trì, bảo hành hệ thống cơ điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Thu gom. mua bán rác thải từ quá trình sản xuất công nghiệp và các hộ gia đình |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình phụ trợ; công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Xây dựng các công trình xã hội hóa, an sinh xã hội; xây dựng chợ, công trình thể thao ngoài trời. - Thi công công trình cây xanh, vườn hoa - Nạo vét kênh, mương, hồ, đập - Xây dựng nhà máy nước, nhà máy xử lý rác thải |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Phá dỡ, san lấp, chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; - Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt nhà xưởng kết cấu thép - Lắp đặt thang máy, thang cuốn, cầu thang, băng tải, cửa cuốn, cửa tự động, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép…; - Lắp đặt dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Lắp đặt bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phòng cháy - chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, - Hoạt động bơm bê tông cho các công trình xây dựng - Chống âm các tòa nhà, chống ẩm và chống thấm nước, - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, Uốn thép, - Lợp mái các công trình nhà để ở, - Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, - Dịch vụ thi công, phòng chống mối mọt, diệt các loại côn trùng, diệt chuột và bảo quản gỗ cho các công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phu tùng, các bộ phận phụ trợ ô tô, xe máy - Mua bán băng tải cũ và mới |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa), và động vật sống, gia súc, gia cầm theo quy định hiện hành của Nhà nước - Mua bán hoa, cây cảnh, cây xanh, cây công trình, mua bán giống cây trồng; |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Mua bán đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Mua bán máy móc, thiết bị vật liệu điện: Tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện, công tắc, role, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác. - Mua bán bàn, ghế, tủ văn phòng, mua bán máy móc, thiết bị văn phòng, - Mua bán các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Mua bán máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, sơn chống cháy, màu, ma tít, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao; - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất đồi, đất sét, đất thịt dùng làm vật liệu sản xuất gạch; - Mua bán sen vòi, chậu rửa, bệt; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh các loại; - Mua bán vật tư ngành nước, ống nước các loại, van nước, vòi nước, phụ kiện đường ống, côn, tê, cút zen các loại…; - Mua bán vách, trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp; sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn; - Mua bán khung thép, vỉ kèo các loại; - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Mua bán cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống chống sét - Mua bán cửa cuốn, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, thang máy, cầu thang tự động, băng tải, cổng, cửa sổ, vách ngăn phòng bằng kim loại.. - Mua bán dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng - Mua bán phế liệu kim loại, phi kim loại - Mua bán càng trục sắt, bánh xe cao su - Mua bán các loại bu loong, ốc vít, đai ốc, đinh vít, đinh tán, vòng đệm, lò xo, sản phẩm có ren, sản phẩm không ren, dây thép và các sản phẩm cơ khí khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận chuyển hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Hoạt động trông giữ xe đạp, xe máy, xe ô tô hoạt động của các bến bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: - Cho thuê xe ô tô vận tải các loại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |