Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[4201657593]-CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XANH NHA TRANG

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XANH NHA TRANG
Tên quốc tế MOI TRUONG XANH NHA TRANG COMPANY LIMITED
Mã số thuế 4201657593
Địa chỉ 37 Quang Trung, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Người đại diện PHAN LÊ THẢO NGUYÊN
Điện thoại 0981598059
Ngày hoạt động 2015-09-08
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Tây Khánh Hòa
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Xây dựng nhà để ở

Cập nhật mã số thuế 4201657593 lần cuối vào 2025-02-24 14:42:03.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4632 Bán buôn thực phẩm
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác.

4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Chi tiết: Khách sạn

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán)

7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất

7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị Trấn Khánh Vĩnh

HỘ KINH DOANH ĐÀO VĂN MAY

Mã số thuế: 4201579708
Người đại diện: Đào Văn May
Chợ Khánh Vĩnh, Thị trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Khánh Hòa

CÔNG TY TNHH MTV KIM VIỆT TÂY

Mã số thuế: 4201561228
Người đại diện: HỒ ĐÔNG
đường Pi Năng xà A, thôn 2, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN KHÁNH MỸ KH

Mã số thuế: 4201568128
Người đại diện: HUỲNH THỊ LỆ
35 Lê Hồng Phong, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE THIÊN NHIÊN

Mã số thuế: 4201765528
Người đại diện: TRẦN VŨ ANH HUY
Tổ 3, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG KHỞI HÙNG

Mã số thuế: 4201795868
Người đại diện: ĐINH XUÂN ĐỨC
Tổ 6, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Khánh Vĩnh

CÔNG TY TNHH TVTK - XD 68KV

Mã số thuế: 4202008697
Người đại diện: Phạm Đình Giáp
Tổ 5, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TV-XD MT KHÁNH HÒA

Mã số thuế: 4201991037
Người đại diện: PHƯƠNG GIA THÀNH
Số 185 đường 2/8, Tổ 4, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

CHI NHÁNH ĐẠI LÝ PHÂN BÓN THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀ THU MUA NÔNG SẢN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOA QUẢ SƠN

Mã số thuế: 0022151517
Người đại diện: Lê Thị Kim Thanh
Tổ 2 đường Lê Hồng Phong, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG THANH NIÊN TRẺ

Mã số thuế: 4201254957
Người đại diện: NGUYỄN VĂN BÁCH
tổ 4 đường 2 tháng 8, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

CÔNG TY TNHH LIÊN KHÁNH

Mã số thuế: 4200524417
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Khánh Hòa

CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THỦY SẢN TÔM BIG

Mã số thuế: 4201859744
Người đại diện: ĐỖ THẾ LÂN
Thôn Triệu Hải, Xã Cam An Bắc, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG TRÍ NỘI NGOẠI THẤT HOÀNG LƯU

Mã số thuế: 4201051964
Người đại diện: NGUYỄN VĂN LONG
Xã Cam An Bắc, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THUỶ HẢI SẢN ATP

Mã số thuế: 4201860884
Người đại diện: NGUYỄN CHÍ ÂN
Thôn Khánh Thành Bắc, Xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

CÔNG TY TNHH PHẾ PHẨM VÀ CHĂN NUÔI NHẬT THIÊN

Mã số thuế: 4202005304
Người đại diện: LÊ NHẬT THIÊN
Thôn Dầu Sơn, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

CÔNG TY TNHH HUGOBO

Mã số thuế: 4202003064
Người đại diện: LÊ THÀNH TRUNG
Thôn Đồng Cau, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam