- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4300871157]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂN PHÚ THÀNH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂN PHÚ THÀNH | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV ÂN PHÚ THÀNH |
Mã số thuế | 4300871157 |
Địa chỉ | Đội 2, thôn Thế Long, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ TRINH |
Điện thoại | 0918020627 |
Ngày hoạt động | 2021-07-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 4300871157 lần cuối vào 2025-02-16 16:28:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: - Xây dựng Hệ thống kênh mương thủy lợi. - Xây dựng hồ chứa nước. - Xây dựng Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa. - Xây dựng nhà máy xử lý nước thải. - Xây dựng trạm bơm. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm sắt thép, kẽm thỏi, các kim loại và hợp kim khác. Buôn bán ống thép inox, ống thép hợp kim, ống kim loại màu, khung trần chìm bằng thép, bằng nhôm và kim loại màu. Buôn bán các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng như: thanh nhôm, khung nhôm, tấm ốp vách, ốp trần, ốp tường bằng nhôm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: -Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) -Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp -Thiết kế xây dựng công trình thuỷ lợi, thuỷ điện -Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật -Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp -Giám sát thi công và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp -Giám sát xây dựng và hoàn thiện điện công trình -Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình -Định giá hạng 2 -Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu -Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình: giao thông, dân dụng và công nghiệp, thuỷ lợi-thuỷ điện, điện dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật -Giám sát công tác XD-HT công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước, giám sát san lấp mặt bằng) -Giám sát công tác XD-HT công trình thuỷ lợi, giao thông -Khảo sát xây dựng (bao gồm khảo sát địa hình, địa chất, thủy văn, môi trường, địa vật lý) -Tư vấn lập quy hoạch xây dựng -Tư vấn, thiết kế nồi hơi, thiết bị áp lực, các công trình cơ khí; thiết kế nhiệt, nhiệt lạnh và thông gió, điều hoà không khí trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; tư vấn thiết kế hệ thống cơ điện công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |