- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3701702771]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CAO SU VƯƠNG VĨNH KHANG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CAO SU VƯƠNG VĨNH KHANG | |
---|---|
Tên viết tắt | VUONG VINH KHANG CO.,LTD |
Mã số thuế | 3701702771 |
Địa chỉ | Số 157, ấp 6, Xã Hưng Hoà, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | VƯƠNG QUỐC TIẾN |
Ngày hoạt động | 2010-04-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
|
Cập nhật mã số thuế 3701702771 lần cuối vào 2025-02-16 11:35:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 |
Trồng cây cao su
Chi tiết: Các hoạt động trồng cây cao su |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp, trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
0221 | Khai thác gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không gia công, sản xuất tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công cấu kiện kim loại (không gia công, sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chỉ làm văn phòng giao dịch) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mì, ngô, hạt ngũ cốc khác; hạt, quả có dầu, hoa và cây |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn rau, quả, cà phê, hạt tiêu, gia vị khác - Bán buôn đường, sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; sản phẩm gỗ sơ chế, sơn, véc ni, cát, sỏi |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa khác (Trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế.) - Bán buôn cao su (không chứa, phân loại, xử lý tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán trực tiếp nhiên liệu (dầu đốt, gỗ nhiên liệu), giao trực tiếp tới tận nhà người sử dụng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |