- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601199132]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÂY XANH VƯƠNG ANH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÂY XANH VƯƠNG ANH | |
---|---|
Mã số thuế | 0601199132 |
Địa chỉ | Tổ Dân Phố Việt Hưng, Thị Trấn Cát Thành, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU HÀ QUỲNH |
Điện thoại | 0917502666 |
Ngày hoạt động | 2020-07-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Dịch vụ cắt tỉa, chặt hạ, dịch chuyển cây trồng; Tư vấn, chuyển giao công nghệ trồng và chăm sóc cây xanh; |
Cập nhật mã số thuế 0601199132 lần cuối vào 2025-02-22 18:13:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh; |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Dịch vụ cắt tỉa, chặt hạ, dịch chuyển cây trồng; Tư vấn, chuyển giao công nghệ trồng và chăm sóc cây xanh; |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công, trang trí và lắp đặt nội ngoại thất công trình, cây cảnh, cây bóng mát, non bộ, đài phun nước; Thiết kế thi công, nâng cấp, tu sửa vườn cảnh, núi non bộ; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hoa, cây cảnh, cây môi trường, các loại cây giống; |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự;- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi;Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng;Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp;Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động;Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp;Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế;Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác;Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính;Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may;Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán vật tư, phân bón, thuốc trừ sâu bệnh, các loại đất màu phục vụ cây trồng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác; |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường biển, viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường sông, đường biển nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ làm sạch vệ sinh công nghiệp, vệ sinh môi trường và các dịch vụ về cây; |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Duy tu, duy trì chăm sóc cây xanh, cây cảnh, thảm cỏ, thảm hoa, cây môi trường đô thị, cây lâm nghiệp; |