- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1801187792]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CHĂN NUÔI VEMEDIM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CHĂN NUÔI VEMEDIM | |
---|---|
Tên quốc tế | VEMEDIM ANIMAL PRODUCTION ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 1801187792 |
Địa chỉ | Ấp Thới Hòa C, Xã Thới Thạnh, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH HÙNG |
Điện thoại | 02923665499 |
Ngày hoạt động | 2011-03-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
Cập nhật mã số thuế 1801187792 lần cuối vào 2025-03-06 15:22:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Các hoạt động trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, thả bèo nuôi lợn, trồng cây làm phân xanh (muồng muồng) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Chăn nuôi lợn đực, lợn cái, lợn thịt, sản xuất tinh và sản xuất con giống |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm , chăn nuôi gà , vịt, ngan, ngỗng và gia cầm khác |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Giết, mổ, đóng gói, bảo quản thịt: trâu, bò, lợn, cừu, dê, ngựa, thỏ, các loại gia cầm, lạc đà |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, nước hoa, dung dịch các loại dùng chăm sóc chó, mèo, thú cưng các loại |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chế phẫm sinh học, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản, thuốc sát trùng vệ sinh chuồng trại chăn nuôi, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (Hoạt động phải đủ điều kiện và thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, vaccine (Hoạt động phải đủ điều kiện và thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt ; Bán buôn thủy sản ; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa; Bán buôn trứng và các sản phẩm từ trứng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh vật tư, vaccine, thuốc thú y – thủy sản |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh chế phẩm sinh học; hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản, thuốc sát trùng vệ sinh chuồng trại chăn nuôi |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Kinh doanh thuốc thú y, thú y thủy sản, vaccine, dụng cụ, vật phẩm vệ sinh dùng chuyên ngành thú y, thủy sản |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm nghiệm thuốc thú y, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7500 |
Hoạt động thú y
Chi tiết: Dịch vụ thú y và kiểm soát hoạt động của gia súc, vật nuôi tại cơ sở chăn nuôi tập trung |