- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0400571350]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ ĐIỆN VÀ XÂY LẮP CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ ĐIỆN VÀ XÂY LẮP CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY | |
---|---|
Tên quốc tế | SHIPBUILDING INDUSTRY CONSTRUCTION AND ELECTRICITY MECHANICS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SICEM., LTD |
Mã số thuế | 0400571350 |
Địa chỉ | Đường số 06, KCN Liên Chiểu, Phường Hoà Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HỮU LƯƠNG |
Điện thoại | 05113774894 |
Ngày hoạt động | 2007-03-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chế tạo máy móc phục vụ cho ngành công nghiệp tàu thủy. Sản xuất, lắp đặt các loại máy móc cơ khí, dây chuyền sản xuất tôn mạ kẽm, tôn mạ màu dạng cuộn, máy cán xà gồ. Thiết kế, chế tạo thiết bị máy móc cơ khí công nghiệp, dân dụng và máy móc liên quan đến ngành công nghiệp tàu thủy. Chế tạo, lắp đặt thiết bị nâng hạ dầm cẩu trục, cấu kiện phục vụ cho xây dựng cơ bản, cấu kiện phi tiêu chuẩn thuộc các loại thiết bị cơ điện, thiết bị điện, điện lạnh. |
Cập nhật mã số thuế 0400571350 lần cuối vào 2025-03-02 00:15:07. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Chế tạo máy móc phục vụ cho ngành công nghiệp tàu thủy. Sản xuất, lắp đặt các loại máy móc cơ khí, dây chuyền sản xuất tôn mạ kẽm, tôn mạ màu dạng cuộn, máy cán xà gồ. Thiết kế, chế tạo thiết bị máy móc cơ khí công nghiệp, dân dụng và máy móc liên quan đến ngành công nghiệp tàu thủy. Chế tạo, lắp đặt thiết bị nâng hạ dầm cẩu trục, cấu kiện phục vụ cho xây dựng cơ bản, cấu kiện phi tiêu chuẩn thuộc các loại thiết bị cơ điện, thiết bị điện, điện lạnh. |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng cơ khí công nghiệp và dân dụng; Sản xuất trụ thép, cấu kiện đường dây và trạm biến áp, các thiết bị máy móc công nghiệp và dân dụng, khung kho nhà xưởng. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị ngành điện, điện tử, đèn tín hiệu giao thông, đèn trang trí, thiết bị điện phục vụ ngành công nghiệp tàu thủy và chiếu sáng công cộng. Kinh doanh sắt thép, ống thép, vật liệu phục vụ cho ngành đóng tàu; Sản xuất, lắp rắp trang thiết bị nội thất tàu thủy bằng sản phẩm nhôm, nhựa. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, lắp rắp, phục hồi vật tư, thiết bị, phương tiện giao thông vận tải. |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị ngành điện, điện tử, đèn tín hiệu giao thông, đèn trang trí, thiết bị điện phục vụ ngành công nghiệp tàu thủy và chiếu sáng công cộng. Kinh doanh sắt thép, ống thép, vật liệu phục vụ cho ngành đóng tàu. |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây lắp trạm biến áp và đường dây tải điện từ 220KV trở xuống; Thi công công trình kết cấu thép phục vụ công nghiệp và dân dụng: Trụ anten dây co, tự đứng cao đến 50m, trụ điện mono, trụ chiếu sáng các loại cao đến 45m, khung nhà tiền chế, dàn khoan thép, các trang thiết bị phục vụ cho nhà máy lọc dầu. Thi công các trạm biến áp thấp hơn 110KV. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp, tạo bãi, mặt bằng xây dựng. San lấp mặt bằng. Nạo vét luồng lạch. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các thiết bị ngành điện, điện tử, đèn tín hiệu giao thông, đèn trang trí, thiết bị điện phục vụ ngành công nghiệp tàu thủy và chiếu sáng công cộng. Kinh doanh sắt thép, ống thép, vật liệu phục vụ cho ngành đóng tàu. Bán buôn, xuất nhập khẩu vật tư thiết bị cơ khí, phụ tùng phụ kiện và các loại hàng hóa phục vụ ngành công nghiệp tàu thủy; Bán buôn máy móc phục vụ cho ngành công nghiệp tàu thủy. Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị, phương tiện giao thông vận tải (trừ vật tư thiết bị, phương tiện cấm xuất nhập khẩu theo quy định của pháp luật). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn giám sát chất lượng công trình xây dựng. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế máy móc phục vụ cho ngành công nghiệp tàu thủy. Thiết kế, sản xuất, lắp đặt các loại máy móc cơ khí, dây chuyền sản xuất tôn mạ kẽm, tôn mạ màu dạng cuộn, máy cán xà gồ. Thiết kế, chế tạo thiết bị máy móc cơ khí công nghiệp, dân dụng và máy móc liên quan đến ngành công nghiệp tàu thủy. Thiết kế, chế tạo, lắp đặt thiết bị nâng hạ dầm cẩu trục, cấu kiện phục vụ cho xây dựng cơ bản, cấu kiện phi tiêu chuẩn thuộc các loại thiết bị cơ điện, thiết bị điện, điện lạnh. |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo nghề. |