- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4001035274]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHIỆP GERMTON
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHIỆP GERMTON | |
---|---|
Tên quốc tế | GERMTON INDUSTRIAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4001035274 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp Đông Quế Sơn, Thị trấn Hương An, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | ALAN MAN LUN HUNG |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2015-08-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Sản xuất các sản phẩm may mặc và phụ kiện may mặc; sản xuất các sản phẩm bộ trải giường |
Cập nhật mã số thuế 4001035274 lần cuối vào 2025-02-24 08:43:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi
Chi tiết: Sản xuất vải, các sản phẩm vải may |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Chi tiết: Hoàn thiện sản phẩm may mặc (như in, giặt, thêu) |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Chi tiết: Sản xuất vải dệt kim, dệt và hàng không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm may mặc và phụ kiện may mặc; sản xuất các sản phẩm bộ trải giường |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng thêu, gia công hàng dệt may |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
Chi tiết: Sản xuất túi xách |
1520 | Sản xuất giày dép |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng gỗ (đồ chơi, nội thất và phụ kiện) |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In ấn (in phun, in lụa, in pano trên vải, in nhãn) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Nhập khẩu và xuất khẩu các nguyên liệu, thiết bị và thành phẩm liên quan tới gia công hàng may mặc và dệt may |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê lại nhà xưởng sản xuất, nhà kho dư thừa (CPC 82102) |