- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4500607953]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ KHU LIÊN HỢP LUYỆN CÁN THÉP HOA SEN CÀ NÁ - NINH THUẬN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ KHU LIÊN HỢP LUYỆN CÁN THÉP HOA SEN CÀ NÁ - NINH THUẬN | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA SEN CA NA - NINH THUAN INTEGRATED IRON AND STEEL COMPLEX INVESTMENT ONE MEMBER LIMITED LIABILITES COMPANY |
Tên viết tắt | CTY TNHH LUYỆN CÁN THÉP HOA SEN CÀ NÁ (HSIC) |
Mã số thuế | 4500607953 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp Hoa Sen Cà Ná, Xã Phước Diêm, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ PHƯỚC VŨ |
Điện thoại | 0839990111 |
Ngày hoạt động | 2016-08-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sắt, thép, gang
- Chế tạo, gia công, sản xuất các sản phẩm có liên quan đến ngành luyện kim, ngành đúc chế tạo gang thép, ngành cán thép thép hình và thép dây, ngành thép gia công lần thứ 2, thép chế tạo; - Chế tạo, gia công, sản xuất các loại sản phẩm thép khác. |
Cập nhật mã số thuế 4500607953 lần cuối vào 2025-03-09 12:19:45. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1910 |
Sản xuất than cốc
Chi tiết: Chế tạo, gia công, sản xuất, mua bán và xuất, nhập khẩu các sản phẩm chính và sản phẩm phụ có liên quan của quá trình luyện cốc như: Than cốc, Hắc ín (coal tar), dầu thô nhẹ (coke oven light oil), lưu huỳnh,... |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt, vận hành nhà máy khí, bán các khí nén và các khí chất lỏng sử dụng trong công nghiệp như: Khí Oxy, khí Nitơ, khí Argon,... |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm vật liệu xây dựng bằng nhựa. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết: Chế tạo, gia công, sản xuất, xi măng lò cao và các loại xi măng. |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: - Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao; - Sản xuất các sản phẩm vật liệu xây dựng như: thiết bị trang trí nội thất, thiết bị vệ sinh. |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế tạo, gia công, sản xuất các sản phẩm có liên quan đến ứng dụng các nguồn nguyên liệu từ xỉ lò. |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: - Chế tạo, gia công, sản xuất các sản phẩm có liên quan đến ngành luyện kim, ngành đúc chế tạo gang thép, ngành cán thép thép hình và thép dây, ngành thép gia công lần thứ 2, thép chế tạo; - Chế tạo, gia công, sản xuất các loại sản phẩm thép khác. |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất khung trần chìm bằng thép, bằng nhôm và kim loại màu; - Sản xuất khung nhà, vì kèo, giàn không gian và các cấu kiện thép cho xây dựng; - Sản xuất các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng; - Sản xuất các sản phẩm từ kim loại màu. |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: - Sản xuất thép cán nguội và cán nóng dạng cuộn; - Sản xuất xà gồ thép, xà gồ mạ kẽm; - Sản xuất ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép mạ các loại hợp kim khác; - Sản xuất lưới thép mạ, dây thép mạ kẽm, dây thép các loại; - Sản xuất thép không gỉ, inox. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất tấm lợp bằng thép mạ kẽm, hợp kim nhôm kẽm, mạ kẽm phủ sơn và mạ các loại hợp kim khác. |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
Chi tiết: Sản xuất dây và cáp sợi tách biệt từ sắt, đồng, nhôm. |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: - Sản xuất sạc ắc quy ở trạng thái rắn; - Sản xuất thiết bị đóng mở cửa bằng điện; - Sản xuất cuông điện; - Sản xuất dây phụ trợ được làm từ dây cách điện. |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: - Xây dựng, lắp đặt, vận hành và kinh doanh nhà máy nhiệt điện, nhà máy điện mặt trời, nhà máy điện gió; - Chỉ huy điều hành hệ thống sản xuất, truyền tải, phân phối và phân bổ điện năng; - Đầu tư và quản lý các dự án điện; - Quản lý, vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng, đại tu, cải tạo, nâng cấp thiết bị điện, cơ khí, điều khiển, tự động hóa thuộc dây chuyền sản xuất, truyền tải và phân phối điện, công trình điện; - Thí nghiệm điện. |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển chất thải rắn. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế thép phế liệu. |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: - Xây dựng văn phòng làm việc, kho bãi trong khu công nghiệp; - Đầu tư xây dựng bến phao neo tàu; - Xây dựng nhà xưởng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng, đường dây và trạm biến thế điện. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn xi măng, các sản phẩm vật liệu xây dựng có nguồn gốc từ xi măng, đá vôi; - Bán buôn các sản phẩm vật liệu xây dựng bằng nhựa; - Bán buôn sơn các sản phẩm vật liệu xây dựng như: thiết bị trang trí nội thất, thiết bị vệ sinh; - Bán buôn vật liệu xây dựng, tư liệu sản xuất và hàng tiêu dùng; - Bán buôn khung nhà, vì kèo, giàn không gian và các cấu kiện thép cho xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; - Bán các loại xỉ than và tro bay do nhà máy điện sản sinh ra trong quá trình hoạt động; - Mua bán và xuất nhập khẩu các sản phẩm có liên quan đến ứng dụng các nguồn nguyên liệu từ xỉ lò; - Kinh doanh nước công nghiệp, nước tinh khiết dùng trong công nghiệp; - Kinh doanh nhà máy khí, bán các khí nén và các khí chất lỏng sử dụng trong công nghiệp như: Khí ôxy, khí nitơ, khí Argon,... |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Đầu tư cảng sông, cảng biển. |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Cho thuê kho bãi. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu; - Dịch vụ khai thuế hải quan. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Ký túc xá công nhân. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Cung cấp thức ăn công nghiệp. |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ hàng ăn tự phục vụ. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính); - Đầu tư tài chính vào doanh nghiệp. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh nhà ở (trừ nhận quyền sử dụng đất để đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng theo quy hoạch xây dựng nhà ở để chuyển quyền sử dụng đất); - Cho thuê văn phòng làm việc, kho bãi trong khu công nghiệp; - Kinh doanh bến phao neo tàu; - Kinh doanh cơ sở hạng tầng khu công nghiệp; - Kinh doanh bất động sản. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập dự án đầu tư, thiết kế xây dựng công trình, khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn, quản lý dự án đầu tư, giám sát chất lượng công trình. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Nghiên cứu, thực hiện các định hướng, mục tiêu, chương trình, dự án đầu tư phát triển về xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng cho các khu chế xuất, khu công nghiệp và các cụm dân cư, khu đô thị mới tại Ninh Thuận và các địa phương khác. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Các dịch vụ khác về vệ sinh. |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Các dịch vụ khác về công viên cây xanh. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và cam kết không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh tại trụ sở). |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu. |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo, đào tạo lại, bồi dưỡng cán bộ quản lý, công nhân kỹ thuật. |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa. |