- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5300732701]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG XD86
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG XD86 | |
---|---|
Mã số thuế | 5300732701 |
Địa chỉ | Tổ 9, Thị Trấn Tằng Loỏng, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG XUÂN ĐỊNH |
Điện thoại | 0968 557 222 |
Ngày hoạt động | 2017-09-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lào Cai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
|
Cập nhật mã số thuế 5300732701 lần cuối vào 2025-02-23 11:54:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, mộc dân dụng, đồ gỗ, đồ nội thất, ngoại thất gia đình và công trình xây dựng. |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất, chế biến các loại hàng hóa vật tư từ bê tông cốt thép, ống cống bê tông cốt thép. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Dựng nhà khung sắt, thép; Gia công, sản xuất cửa hoa, cửa xếp, khung nhôm cửa kính, mái tôn; Lắp đặt sửa chữa các sản phẩm cơ khí |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ trang trí nội thất bằng sắt, nhôm, inox, sản xuất đồ trang trí ngoại thất bằng sắt, nhôm, inox, sản xuất nhôm định hình |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, phụ tùng máy công trình, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy: nông nghiệp, công nghiệp, khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, bộ lưu điện, thiết bị bảo vệ mạch điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Sản xuất, mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng (gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, đất sét, xi măng, thạch cao, sắt, thép, ngói, hành lang trang trí nội thất, gạch không nung, kính các loại) - Bán buôn, xuất nhập khẩu gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn , xuất nhập khẩu sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn, xuất nhập khẩu sơn và véc ni; - Bán buôn, xuất nhập khẩu giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn, xuất nhập khẩu kính phẳng; - Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ ngũ kim và khóa; - Bán buôn, xuất nhập khẩu ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn, xuất nhập khẩu bình đun nước nóng; - Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh; - Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; - Bán buôn, xuất nhập khẩu dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít và dụng cụ cầm tay khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu (không chứa hàng tại trụ sở chính), hóa chất (trừ hóa chất độc hại và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp); |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, vận chuyển máy móc thiết bị công trình, cẩu kéo cứu hộ, vận tải theo hợp đồng. |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt; Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án. Thẩm tra thiết kế. Dự toán, lập tổng dự toán công trình xây dựng. Đo đạc bản đồ. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế cơ điện lạnh nhiệt công trình dân dụng - công nghiệp. Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ công trình dân dụng và công nghiệp. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ vệ sinh công nghiệp cho các công trình; - Tòa nhà, cao ốc, văn phòng; - Khách sạn, nhà hàng, khu ẩm thực; - Khu thương mại, ngân hàng; - Khu giải trí, rạp chiếu phim; - Công trình công cộng, công viên; - Chung cư, căn hộ, tập thể; - Biệt thự, hộ gia đình; - Công xưởng, nhà máy, nhà xưởng, khu chế biến; |