Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[5500658759]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI FILON SL

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI FILON SL
Tên viết tắt CÔNG TY TNHH MTV DVTM FILON SL
Mã số thuế 5500658759
Địa chỉ Bản Phung, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Người đại diện ĐỖ HẢI LAN
Điện thoại 0945677877
Ngày hoạt động 2024-12-03
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Xây dựng nhà để ở

Cập nhật mã số thuế 5500658759 lần cuối vào 2025-02-21 21:13:58.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Chiềng Sinh

CÔNG TY TNHH TM DV XÂY DỰNG VẬN TẢI VĂN CHƯƠNG

Mã số thuế: 5500656060
Người đại diện: LÔ VĂN CHƯƠNG
Số 320 Đường Hùng Vương, Tổ 6, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TÂY BẮC 79

Mã số thuế: 5500654440
Người đại diện: ĐỖ DIỆU ÁI
Tổ 5, đường Bùi Thị Xuân, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN SƠN LA

Mã số thuế: 5500650100
Người đại diện: ĐÀO THU HƯƠNG
Tổ 5, Đường Lê Duẩn, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM – CHI NHÁNH SƠN LA

Mã số thuế: 0104498100-018
Người đại diện: NGUYỄN VŨ TRỤ
Đường Lê Duẩn, Bản Cang, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT MỸ

Mã số thuế: 5500634740
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC PHIẾU
Tổ 17, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Sơn La

CÔNG TY TNHH MTV AN PHÚ

Mã số thuế: 5500623403
Người đại diện: PHẠM MINH SÁNG
Số 82, Tổ 12, Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP MẠNH HÀ

Mã số thuế: 5500657603
Người đại diện: GIÀNG A MẠNH
15 đường Lê Duẩn, tổ 3, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN DOÃN THÀNH SƠN LA

Mã số thuế: 5500520983
Người đại diện: NGUYỄN DOÃN PHƠN
Đường Hoàng Văn Thụ, Tổ 4, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY BƯU CHÍNH VÀ PHÁT HÀNH BÁO CHÍ (TN)

Mã số thuế: 5500174003
Người đại diện:
Tổ 5 - Phường Tô Hiệu, , Thành phố Sơn La, Sơn La

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÂY DỰNG TRƯỜNG SƠN

Mã số thuế: 5500200743
Người đại diện: ĐOÀN NGỌC KIM
Số nhà 37, đường Tô Hiệu, tổ 7, Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Sơn La

HTX DỊCH VỤ DU LỊCH HANG THẲM BÓ

Mã số thuế: 5500399575
Người đại diện: Lù Thị Ngương
Bản Búng Diễn, Mường Bú, Xã Mường Bú, Huyện Mường La, Sơn La

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TOÀN TIẾN SƠN LA

Mã số thuế: 5500513915
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TOÀN
Tiểu khu 2, Xã Mường Bú, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

HTX NÔNG NGHIỆP DỊCH VỤ VÀ DU LỊCH HUY TƯỜNG II

Mã số thuế: 5500480755
Người đại diện: Bạc Thị Hằng
Bản Tân Lương II xã Huy Tường, Xã Huy Tường, Huyện Phù Yên, Sơn La

TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ THCS MƯỜNG SẠI

Mã số thuế: 5500477255
Người đại diện: Phí Đình Kiểm
Mường Sại, Xã Mường Sại, Huyện Quỳnh Nhai, Sơn La

CÔNG TY TNHH ANH TUẤN - PT

Mã số thuế: 5500647235
Người đại diện: LÊ ANH TUẤN
Tổ Dân Phố 5, Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam