- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603080297]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI HOÀNG ĐỨC NGỌC
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI HOÀNG ĐỨC NGỌC | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG DUC NGOC SERVICES - TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3603080297 |
Địa chỉ | Số 9/1, K3 Ấp Thuận Trường, Xã Sông Thao, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MỘNG OANH |
Điện thoại | 0613670700 |
Ngày hoạt động | 2013-10-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Trảng Bom - Thống Nhất |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Khai thác đá, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở, chỉ khai thác khi có giấy phép khai thác và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). Khai thác cát (chỉ khai thác khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật, hoạt động ngoài tỉnh). |
Cập nhật mã số thuế 3603080297 lần cuối vào 2025-03-11 12:09:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0125 | Trồng cây cao su |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Gieo trồng và kết hợp chăn nuôi gia súc (không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: - Ươm giống cây lâm nghiệp. - Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. (không hoạt động tại trụ sở). |
0221 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
0222 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ(không hoạt động tại trụ sở).
Chi tiết: Khai thác củi, luồng, vẩu, tre, nứa. |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở, chỉ khai thác khi có giấy phép khai thác và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). Khai thác cát (chỉ khai thác khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật, hoạt động ngoài tỉnh). |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn
Chi tiết: Khai thác than bùn, thu gom than bùn (không khai thác tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
Chi tiết: Sản xuất thùng gỗ, hòm, thùng thưa (không sản xuất tại trụ sở). |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: - Sản xuất phân bón như: Phân urê, phân lân thô tự nhiên và muối kali thô tư nhiên . - Sản xuất sản phẩm có chứa ni tơ. (không sản xuất tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác. - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm, chì, kẽm). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa đất, đá, cát, sỏi, xi măng tại trụ sở). - Bán buôn gỗ chế biến, ván ép các loại (từ nguồn gỗ hợp pháp). |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu (trừ chất thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định Số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường và chỉ được hoạt động khi có bảng đăng ký cam kết bảo vệ môi trường và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). - Bán buôn phân bón, linh phụ kiện ngành in, nguyên liệu sản xuất phân bón. (không chứa hàng tại trụ sở). |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước giải khát các loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Quán ăn, hàng ăn uống. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn, hướng dẫn và chuyển giao kỹ thuật trồng rau củ quả sạch) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |