- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0200895460]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐÓNG TÀU PHÀ RỪNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐÓNG TÀU PHÀ RỪNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHARUNG SHIPYARD COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHARUNG SHIPYARD |
Mã số thuế | 0200895460 |
Địa chỉ | Thị Trấn Minh Đức, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ HỮU CHIẾN |
Điện thoại | 02253875066 |
Ngày hoạt động | 2008-12-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
|
Cập nhật mã số thuế 0200895460 lần cuối vào 2025-03-05 09:04:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Gia công, lắp đặt cấu kiện thép, chế tạo kết cấu thép dàn khoan |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa tàu biển và các phương tiện vận tải thuỷ |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy thuỷ; Bán buôn vật tư, thiết bị cơ khí, phụ tùng, phụ kiện tàu thuỷ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, thép đóng tàu, thép cường độ cao |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép phế liệu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà, kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn đấu thầu và quản lý dự án về lĩnh vực đóng và sửa chữa tàu thuỷ, công nghiệp phụ trợ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động chuyển giao công nghệ thi công phương tiện thuỷ; Hỗ trợ kỹ thuật trong lĩnh vực chế tạo cơ khí, xây lắp, kiểm tra không phá huỷ, thử nghiệm cơ khí, hàn điện |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho ngành công nghiệp tàu thuỷ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác thực nghiệm năng lực các phương tiện thuỷ mới sản xuất |