- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1101741119]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DV - TM - VT DU LỊCH NGỌC VIỆT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DV - TM - VT DU LỊCH NGỌC VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC VIET TRAVEL TRADING SERVICES TRANSPORTATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGOC VIET TRANSPORT CO., LTD |
Mã số thuế | 1101741119 |
Địa chỉ | 60 ấp 3, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HIỆP |
Điện thoại | 0905322538 |
Ngày hoạt động | 2014-03-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bến Lức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Cho thuê theo hợp đồng và vận chuyển hành khách theo tuyến nội thành và liên tỉnh nội địa bằng ô tô. |
Cập nhật mã số thuế 1101741119 lần cuối vào 2025-02-23 18:27:07. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: May gia công sản phẩm quần áo may sẵn. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng, nạo vét kênh mương - sông. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất công trình. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán ô tô và xe tải các loại. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, nông sản thô chưa chế biến. Mua bán đồ nông sản sơ chế. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thực phẩm, hải sản các loại. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán sách báo, giấy viết (mua bán sách, tạp chí, bản đồ, báo chí, sách giáo khoa, giấy viết). Mua bán văn phòng phẩm. Mua bán lịch các loại. Mua bán dụng cụ, thiết bị trường học, thiết bị dạy và học. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán máy vi tính, phần mềm máy vi tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi. Mua bán máy móc thiết bị văn phòng. Mua bán mực in, mực máy photocopy. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, điện lạnh. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh mua bán xăng dầu sỉ và lẻ, gas. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. Mua bán sắt, thép, cát, đá, gạch, ngói. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán đồ giải trí gia đình, đồ điện gia dụng. Mua bán thiết bị thu hình (tivi...) . Mua bán thiết bị thu thanh (máy ca1tsec, VCD, DVD). |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán đồ chơi trẻ em (không phải đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán hàng hóa mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh các loại. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Cho thuê theo hợp đồng và vận chuyển hành khách theo tuyến nội thành và liên tỉnh nội địa bằng ô tô. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Đại lý bán vé tàu hỏa, bán vé xe ô tô. |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, đường sắt. Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa tại cảng biển; xếp dỡ hàng hóa tại cảng, bến thủy nội địa. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Chi tiết: Dịch vụ giữ xe, dịch vụ quảng cáo. |