- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1300487033]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN FURUKAWA AUTOMOTIVE SYSTEMS (VIỆT NAM)
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN FURUKAWA AUTOMOTIVE SYSTEMS (VIỆT NAM) | |
---|---|
Tên quốc tế | FURUKAWA AUTOMOTIVE SYSTEMS (VIET NAM) INC. |
Tên viết tắt | FASV |
Mã số thuế | 1300487033 |
Địa chỉ | Lô C1-C5, Khu công nghiệp Giao Long, Xã An Phước, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | Aoki Hirofumi |
Điện thoại | 0753612792 |
Ngày hoạt động | 2008-12-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
Sản xuất và bán bộ dây điện dùng cho xe hơi. |
Cập nhật mã số thuế 1300487033 lần cuối vào 2025-02-23 10:08:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
Chi tiết: Sản xuất và bán bộ dây điện dùng cho xe hơi. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn), quyền phân phối bán lẻ (Không lập cơ sở bán lẻ) các ngành nghề có mã HS sau: Mã HS: 3926.30.00 - Phụ kiện lắp vào đồ nội thất, trên thân xe (coachwork) hoặc các loại tương tự (miếng nhựa bảo vệ, miếng nhựa nối, nắp bảo vệ mạch nối, que nhựa,…) Mã HS : 7317 - Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), đinh gấp, ghim dập (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép, có hoặc không có đầu bằng vật liệu khác, nhưng trừ loại có đầu bằng đồng Mã HS: 4016 - Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng Mã HS: 8544 - Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) có cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn có cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối. Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000V Mã HS: 3919 - Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các hình dạng phẳng khác tự dính, bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn Mã HS: 6307- Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác, kể cả mẫu cắt may Mã HS: 3824 - Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc; các sản phẩm và chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan (kể cả các sản phẩm và chế phẩm chứa hỗn hợp các sản phẩm tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác Mã HS: 3926 - Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14. Mã HS: 3910 - Các silicon dạng nguyên sinh. Mã HS: 3506 - Keo đã điều chế và các chất dính đã điều chế khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các sản phẩm phù hợp dùng như keo hoặc các chất kết dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như các chất kết dính, trọng lượng tịnh không quá 1 kg Mã HS: 5911- Các sản phẩm và mặt hàng dệt, phục vụ cho mục đích kỹ thuật Mã HS: 3917 - Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, và các phụ kiện dùng để ghép nối chúng (ví dụ, các đoạn nối, khuỷu, vành đệm), bằng plastic. |