- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5901099339]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIANG SANG GIA LAI
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIANG SANG GIA LAI | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV GIANG SANG GL |
Mã số thuế | 5901099339 |
Địa chỉ | Làng Tpông, Xã Yang Nam, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ KIM ĐÍNH |
Điện thoại | 0982673723 - 0961169 |
Ngày hoạt động | 2018-08-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực An Khê - Đak Pơ - Kông C |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mua bán vật liệu xây dựng (trừ gỗ) |
Cập nhật mã số thuế 5901099339 lần cuối vào 2025-02-21 00:16:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Khai hoang, san lấp mặt bằng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán khí đốt hóa lỏng LPG (gas) Mua bán xăng, dầu và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (trừ gỗ) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |