- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1000895183]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIỐNG CÂY TRỒNG ĐÔNG CƯỜNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIỐNG CÂY TRỒNG ĐÔNG CƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG CUONG SEED ONE MEMBER COMPANY LIMIRWD |
Tên viết tắt | DGS CO.,LTD |
Mã số thuế | 1000895183 |
Địa chỉ | Tổ 10, Thị Trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ THUỶ |
Điện thoại | 0363554692 |
Ngày hoạt động | 2011-07-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Sản xuất các loại giống cây trồng; Siêu nguyên chủng, nguyên chủng, xác nhận tiến bộ kỹ thuật, giống lai F1, giống bố mẹ, giống đầu dòng Khảo nghiệm, làm thuần, phục tráng các loại giống cây trồng Mua bán, xuất nhập khẩu các loại giống cây trồng Chuyển giao tiến bộ khoa học kỹ thuật nông nghiệp, khuyến nông |
Cập nhật mã số thuế 1000895183 lần cuối vào 2025-03-04 00:24:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Sản xuất các loại giống cây trồng; Siêu nguyên chủng, nguyên chủng, xác nhận tiến bộ kỹ thuật, giống lai F1, giống bố mẹ, giống đầu dòng Khảo nghiệm, làm thuần, phục tráng các loại giống cây trồng Mua bán, xuất nhập khẩu các loại giống cây trồng Chuyển giao tiến bộ khoa học kỹ thuật nông nghiệp, khuyến nông |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |